Máy đo nhiệt độ và độ ẩm REED R6050SD
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm REED R6050SD
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | REED Instruments |
Model | R6050SD |
Cập nhật | 11:06 03/08/2021 |
Mô tả | Máy đo nhiệt độ và độ ẩm REED R6050SD nhập khẩu chính hãng thương hiệu REED Instruments. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm REED R6050SD
- Đo độ ẩm tương đối, nhiệt độ môi trường xung quanh và điểm sương / nhiệt độ bầu ướt
- Đại lượng nhiệt độ: °F/°C
- Thời gian lấy mẫu có thể được lựa chọn trong khoảng 1 đến 3600 giây
- Màn hình LCD có đèn nền
- Chức năng lưu trữ dữ liệu, hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
- Có gá đỡ chân máy hỗ trợ nếu phải theo dõi trong khoảng thời gian dài
- Có cảnh báo pin yếu và tự động tắt nguồn
THÔNG TIN CHI TIẾT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHIỆT ĐỘ | |
---|---|
Dải đo | 32 đến 122°F (0 đến 50°C) |
Độ chính xác | ±1.5°F (0.8°C) |
Độ phân giải | 0.1 °F/°C |
NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC (với đầu dò mua riêng) | |
Dải đo |
Loại K: -148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C)
Loại J: -148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C) |
Độ chính xác |
≥-58°F (-50°C) ±(0.4% + 1°F (0.5°C))
≤-58°F (-50°C) ±(0.4% + 1.8°F (1°C)) |
Độ phân giải | 0.1°F/°C |
ĐIỂM SƯƠNG | |
Dải đo | -13.5 đến 120.1°F (-25.5 đến 48.9°C) |
Độ chính xác | Tổng độ chính xác của nhiệt độ và RH |
Độ phân giải | 0.1°F/°C |
NHIỆT ĐỘ BẦU ƯỚT | |
Dải đo | -6.9 đến 122.0°F (-21.6 đến 50.0°C) |
Độ chính xác | Tổng độ chính xác của nhiệt độ và RH |
Độ phân giải | 0.1°F/°C |
ĐỘ ẨM | |
Dải đo | 5 đến 95% RH |
Độ chính xác |
±(3% rdg.+1% RH): ≥70% RH
±3% RH: < 70% RH |
Độ phân giải | 0.1% RH |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian lấy mẫu | 1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 300, 600, 1800, 3600 giây |
Bộ nhớ ngoài | Lên đến 16GB với thẻ SD |
Nguồn cấp | 6 Pin AA hoặc Bộ chuyển đổi AC |
Cổng dữ liệu | RS-232 |
Chứng chỉ | CE |
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 122°F (0 đến 50°C) |
Nhiệt độ bảo quản | 14 đến 140°F (-10 đến 60°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% |
Kích thước | 177 x 68 x 45 mm |
Khối lượng | 1.13 lb (515 g) |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN