Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/Oxy hòa tan/Áp xuất chuyên nghiệp Hanna HI98196
Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/Oxy hòa tan/Áp xuất chuyên nghiệp Hanna HI98196
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | Hanna Instruments |
Model | HI98196 |
Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
Mô tả | Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/Oxy hòa tan/Áp xuất chuyên nghiệp HI98196 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/Oxy hòa tan/Áp xuất chuyên nghiệp Hanna HI98196
Thông số kỹ thuật
pH | |
---|---|
Thang đo | 0.00 đến 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.2 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
mV - pH | |
Thang đo | ±600.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±0.5 mV |
ORP | |
Thang đo | ±2000.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±1.0 mV |
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối) |
OXY HÒA TAN | |
Thang đo | 0.0 đến 500.0%; 0.00 đến 50.00 ppm (mg/L) |
Độ phân giải | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
Độ chính xác | 0.0 đến 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
300.0 đến 500.0 %: ± 3 % kết quả đo 0.00 đến 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) đến 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo |
Hiệu chuẩn | tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
ÁP SUẤT | |
Thang đo | 450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg; 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi; 0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa |
Độ phân giải | 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác | ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn |
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K |
Độ phân giải | 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù Nhiệt độ | tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Bộ nhớ lưu | 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu) |
Ghi theo khoảng thời gian | Từ 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC | Cổng USB với phần mềm HI9298194 |
Pin | 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng | 400g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | - Máy đo HI98196
- Đầu dò HI7698196 với chiều dài cáp tùy chọn: + HI98196: điện cực cáp 4m + HI98196/10: điện cực cáp 10m + HI98196/20: điện cực cáp 20m + HI98196/40: điện cực cáp 40m - Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 - Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2 - Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 + Dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) + Nắp màng và vòng O (5) + Ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O - Cáp USB. - 4 pin AA 1.5V. - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến. - Phiếu bảo hành. - Vali đựng máy |
Thông tin bổ sung:
- Chỉ với 1 đầu dò cho tất cả thông số
- Màn hình LCD có đèn nền
- Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng
- Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối
TỪ KHÓA LIÊN QUAN