Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS thang thấp Hanna HI991300 (chống thấm nước)

Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS thang thấp Hanna HI991300 (chống thấm nước)

Danh mục Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm
Thương hiệu Hanna Instruments
Model HI991300
Cập nhật 15:50 06/04/2021
Mô tả Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS thang thấp HI991300 (chống thấm nước) chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS thang thấp Hanna HI991300 (chống thấm nước)
Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS thang thấp Hanna HI991300 (chống thấm nước)
Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/DO/Áp suất Hanna HI98494

Máy đo nhiệt độ/pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/DO/Áp suất Hanna HI98494

                             
pH/mV
Thang đo 0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV
Độ phân giải 0.01 pH/ 0.1 mV
Độ chính xác ±0.02 pH/ ±0.5 mV
Hiệu chuẩn Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25
Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập
ORP
Thang đo ±2000.0 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác ±0.1 mV
Hiệu chuẩn 1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)
EC (ĐỘ DẪN)
Thang đo 0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm)
Độ phân giải Tự động hoặc người dùng tự chọn
1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
Độ chính xác ±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25
Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập
TDS (TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN)
Thang đo 0.0 – 400.0 ppt (g/L) (tùy theo hệ số TDS)
Độ phân giải Tự động hoặc người dùng tự chọn
1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Độ chính xác ±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn
ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ
Thang đo 450 – 850 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa
Độ phân giải 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác ±3 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ
Hiệu chuẩn Tại 1 điểm do người dùng thiết lập
THÔNG SỐ KHÁC
Bù nhiệt Tự động, trong khoảng -5.00 – 55.00 0C
Bộ nhớ lưu kết quả đo Lưu tự động, 45,000 kết quả đo
Lưu theo yêu cầu, 25,000 kết quả đo
Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động Người dùng tự chọn
1 giây – 3 giờ
Kết nối Bluetooth qua app Hanna Lab
USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ
Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính
Môi trường hoạt động 0 – 500C; RH 100% IP67
Pin 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Bảo hành 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm - Máy đo HI98494
- Đầu dò đa thông số HI7698494
   + HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4.
   + HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10.
   + HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20.
   + HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40.
- Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
- Cảm biến EC HI7698194-3
- Cảm biến DO HI7698494-5
- Ống vỏ bảo vệ đầu dò
- Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)
- Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%
- Bộ bảo trì điện cực HI76984942
- Cáp USB-C
- 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến
- Phiếu bảo hành.
- Vali đựng máy
  • Đo 12 thông số chất lượng nước khác nhau
  • 1 đầu dò đa thông số chứa tất cả các cảm biến pH, EC và DO dạng quang
  • Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth và Ứng dụng Hanna Lab (Itunes, Appstore)
TỪ KHÓA LIÊN QUAN