Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan Hanna HI98199
Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan Hanna HI98199
| Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
| Thương hiệu | Hanna Instruments |
| Model | HI98199 |
| Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
| Mô tả | Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan HI98199 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo nhiệt độ/pH/EC/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan Hanna HI98199
Thông số kỹ thuật
| pH | |
|---|---|
| Thang đo | 0.00 đến 14.00 pH |
| Độ phân giải | 0.01 pH |
| Độ chính xác | ±0.2 pH |
| Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
| Điện cực | HI829113 (đi kèm theo máy) |
| EC (ĐỘ DẪN) | |
| Thang đo | 0 đến 200 mS/cm |
| Độ phân giải | Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 đến 200.0 mS/cm tự động mS/cm: 0.001 mS/cm từ 0.000 đến 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm |
| Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn |
| Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh |
| Đầu đo EC | HI763093 (mua riêng) |
| TDS (TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN) | |
| Thang đo | 0.0 đến 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS) |
| Độ phân giải | Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
tự động: 1 ppm (mg/L) từ 0 đến 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 200.0 ppt (g/L) tự động: ppt (g/L): 0.001 |
| Độ chính xác | ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn |
| Hiệu chuẩn | tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
| Đầu đo TDS | HI763093 (mua riêng) |
| ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN | |
| Thang đo | 0.0 đến 50.0 σt , σ0, σ15 |
| Độ phân giải | 0.1 σt , σ0, σ15 |
| Độ chính xác | ±1 σt , σ0, σ15 |
| Hiệu chuẩn | Chỉ cần hiệu chuẩn EC |
| TRỞ KHÁNG | |
| Thang đo | 0 đến 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm |
| Độ phân giải | 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm |
| Hiệu chuẩn | Chỉ cần hiệu chuẩn EC |
| DO (OXY HÒA TAN) | |
| Thang đo | 0.0 đến 500.0%; 0.00 đến 50.00 ppm (mg/L) |
| Độ phân giải | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
| Độ chính xác | 0.0 đến 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn
300.0 đến 500.0%: ±3% giá trị đo được 0.00 đến 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) đến 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được |
| Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
| Điện cực oxy hòa tan | HI764103 (mua riêng) |
| NHIỆT ĐỘ | |
| Thang đo | -5.00 đến 55.00 °C; 23.00 đến 131.00 °F; 268.15 đến 328.15 K |
| Độ phân giải | 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
| Độ chính xác | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
| THÔNG SỐ MÁY ĐO | |
| Ghi dữ liệu | Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng |
| Bộ nhớ | 45000 bản ghi |
| Kết nối PC | Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna) |
| Pin | 4 pin 1.5V AA |
| Môi trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% IP67 |
| Kích thước | 185.0 x 93.0 x 35.2 mm |
| Khối lượng | 400g |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | - Máy đo HI98199
- Điện cực pH HI829113 cáp 4 m - Gói dung dịch rửa điện cực HI700601 - Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004 - Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007 - Cáp USB dài 1.8m HI920015, - Cốc nhựa 100 mL (2 cái) - 4 pin 1.5V AA - Hướng dẫn sử dụng - Chứng chỉ chất lượng máy đo - Chứng chỉ chất lượng điện cực pH - Vali đựng máy |
Thông tin bổ sung:
- HI98199 là một máy đo đa năng có thể theo dõi pH, EC và DO khi được ghép nối với đầu dò tương ứng
- Màn hình LCD có đèn nền với trợ giúp trên màn hình
- Mỗi đầu dò truyền các số đọc kỹ thuật số đến máy đo, nơi các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại
- Thân máy chắc chắn, chống nước được xếp hạng IP67 lý tưởng khi sử dụng tại hiện trường
TỪ KHÓA LIÊN QUAN