Máy đo nhiệt độ/pH/Áp suất/EC/TDS/ORP/DO/Độ mặn Hanna HI98194
Máy đo nhiệt độ/pH/Áp suất/EC/TDS/ORP/DO/Độ mặn Hanna HI98194
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | Hanna Instruments |
Model | HI98194 |
Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
Mô tả | Máy đo pH/Nhiệt độ/Áp suất/EC/TDS/ORP/DO/Độ mặn HI98194 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore, giá cả hợp lý |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo nhiệt độ/pH/Áp suất/EC/TDS/ORP/DO/Độ mặn Hanna HI98194
Thông số kỹ thuật
Thang đo pH | 0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải pH | 0.01 pH |
Độ chính xác pH | ±0.02 pH |
Hiệu chuẩn pH | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
Thang đo mV - pH | ±600.0 mV |
Độ phân giải mV - pH | 0.1 mV |
Độ chính xác mV - pH | ±0.5 mV |
Thang đo ORP | ±2000.0 mV |
Độ phân giải ORP | 0.1 mV |
Độ chính xác ORP | ±1.0 mV |
Hiệu chuẩn ORP | tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối) |
Thang đo Độ Dẫn | 0 đến 9999 µS/cm; 0.000 đến 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm) |
HĐộ phân giải Độ Dẫn | Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 |
Độ chính xác Độ Dẫn | ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ Dẫn | Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
Thang đo TDS | 0 đến 9999 ppm (mg/L)
0.000 đến 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS) |
Độ phân giải TDS | Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L). Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
Độ chính xác TDS | ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn TDS | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Trở kháng | 0 đến 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải Trở kháng | Dựa trên kết quả đo trở kháng |
Hiệu chuẩn Trở kháng | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Độ mặn | 0.00 đến 70.00 PSU |
Độ phân giải Độ mặn | 0.01 PSU |
Độ chính xác Độ mặn | ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ mặn | Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo σ Nước biển | 0.0 đến 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải σ Nước biển | 0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác σ Nước biển | ±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn σ Nước biển | Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo oxy hòa tan | 0.0 đến 500.0%; 0.00 đến 50.00 ppm (mg/L) |
Độ phân giải oxy hòa tan | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
Độ chính xác oxy hòa tan | 0.0 đến 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
300.0 đến 500.0 %: ± 3 % kết quả đo 0.00 đến 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) đến 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo |
Hiệu chuẩn oxy hòa tan | tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
Thang đo Áp suất | 450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg; 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi; 0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa |
Độ phân giải Áp suất | 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác Áp suất | ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn |
Hiệu chuẩn Áp suất | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Thang đo nhiệt độ | -5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K |
Độ phân giải Nhiệt độ | 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù Nhiệt độ | tự động từ -5 đến 55 °C (23 đến 131 °F) |
Bộ nhớ lưu | 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu) |
Ghi theo khoảng thời gian | Từ 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC | Cổng USB với phần mềm HI9298194 |
Pin | 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng | 400 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm |
Cung cấp gồm | - Máy đo HI98194
- Đầu dò HI7698194 + HI98194: điện cực cáp 4m + HI98194/10: điện cực cáp 10m + HI98194/20: điện cực cáp 20m + HI98194/40: điện cực cáp 40m - Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 - Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3 - Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2 - Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 + Dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) + Nắp màng và vòng O (5) + Ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O - Cáp USB. - 4 pin AA 1.5V. - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến. - Phiếu bảo hành. - Vali đựng máy. |
Thông tin bổ sung:
- Đo đến 12 thông số chất lượng nước khác nhau
- Chỉ với 1 đầu dò với 4 cảm biến đa chỉ tiêu
- Màn hình LCD có đèn nền
- Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng
TỪ KHÓA LIÊN QUAN