Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20

Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng
Thương hiệu Mahr
Model XCR20
Cập nhật 13:48 26/08/2020
Mô tả Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20 nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Hãng sản xuất Mahr. Phân phối chính hãng trên Tecostore...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20
Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20

Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20

Máy đo độ nhám và biên dạng MarSurf XCR 20

Thông số kỹ thuật

Độ nhám XR 20 with GD 25
Phương pháp đo Phương pháp đầu dò
Đầu dò Đầu dò R, MFW 250 B
Dải đo MFW 250: ±25 µm, ±250 µm, (lên tới ±750 µm)
±1000 µin, ±10,000 µin (lên tới ±30,000 µin)
Bộ lọc heo tiêu chuẩn ISO/JIS Bộ lọc Gaussian theo ISO 11562, Lọc theo ISO 16610– 21/OSO 16610– 31
Số n của chiều dài lấy mẫu dựa theo ISO/JIS 1 đến 50 (mặc định: 5)
Chiều dài di chuyển Tựu động; 0.56 mm; 1.75 mm; 5.6 mm; 17.5 mm, 56 mm*,
Đo lường đến điểm dừng, có thể thay đổi
* Chiều dài di chuyển phụ thuộc vào bộ điều khiển
Tham số bề mặt Hơn 100 thông số bề mặt cho các biên dạng R, P và W
theo tiêu chuẩn ISO / JIS hoặc MOTIF hiện hành (ISO 12085)
Đường viền XC 20 with PCV 200
Dải đo (trục Z) 50 mm
Chiều dài di chuyển 0.2 mm đến 200 mm
Lực đo 1 mN dến 120 mN, bên dưới và bên trên
(có thể được đặt trong MarSurf XC 20)
Góc lấy mẫu trên các bề mặt nhẵn, tùy thuộc vào độ lệch:
cạnh sau lên đến 88 °, cạnh trước lên đến 77 °
Tốc độ tiếp xúc (trên trục Z) 0.1 đến 1 mm/s
Độ phân giải Trên trục Z, tùy theo loại đầu dò:
0.38 µm (cánh tay dò 350 mm ) /
0.19 µm (175 mm cánh tay dò).
Trên trục Z, tùy theo hệ thống đo: 0.04 µm
Sai lệch dẫn hướng < 1 µm (hơn 200 mm)
Tốc độ đo: 0.2 mm/s đến 4 mm/s
Tốc độ định vị Trên trục X và tốc độ quay trở lại: 0.2 đến 8 mm/s.
Trên trục Z: 0.2 đến 10 mm/s
Chiều dài cánh tay dò 175 mm, 350 mm
Bán kính dỉnh chóp 25 µm
 
 

Ứng dụng

Chế tạo máy móc
Vòng bi, ren, thanh ren, vít bi, trục, giá đỡ, van

Công nghiệp ô tô
Hệ thống lái, phanh, hộp số, trục khuỷu, trục cam, đầu xilanh, khối xilanh, turbo tăng áp

Ngành dược
Đo đường viền cho các endoprosthes ở hông và đầu gối
Đo đường viền cho vít y tế
Đo đường viền cho cấy ghép nha khoa

Ngành hàng không vũ trụ
Thành phần tuabin

 
TỪ KHÓA LIÊN QUAN