Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng
Thương hiệu Trimos
Model 2D12_CCMP1
Cập nhật 13:52 26/08/2020
Mô tả Máy đo độ nhám 2D ½ CCMP1 đến từ Thụy Sỹ. Nhập khẩu chính hãng thương hiệu Trimos. Phân phối tại trang Tecostore. Giá tốt nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

TR Scan (Trimor N ° 700 405 20 12)

 
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1
TRIMOS | TR Scan - 2D ½ CCMP1
 
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Công nghệ CCMP

Bộ bao gồm:

- TR SCAN với 3 trục CNC (Z / X / Y)
- Hộp quang phổ đồng bộ
- CL1 hoặc CL2 (1 bút quang học)
- 1 Màn hình TFT 19"
- PC Dell với Windows 7 32 bit Ultimate
-Trimos Measurement and Trimos Analysis LT chỉ trong phần mềm 2D

Ứng dụng: Độ nhám ở 2D (biên dạng 2D cho tất cả các bộ phận) nhưng ở nhiều vị trí

Lưu ý: Không có sẵn để nâng cấp lên 3D

 
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Thông số kỹ thuật cho CCMP1

 
Máy đo độ nhám Trimos 2D ½ CCMP1

Vật kính màu L chiếu ảnh của nguồn điểm W dọc theo một chuỗi ảnh đơn sắc liên tục nằm trên trục quang học ("mã hóa màu"). Một mẫu được đặt trong vùng mã hóa màu cho thấy bề mặt khuếch tán ánh sáng tới của chổi quét. Ánh sáng tán xạ ngược qua thấu kính có màu L theo hướng ngược lại và tới P toàn bộ lọc tất cả các bước sóng, trừ một, µM. Ánh sáng thu thập được phân tích bằng máy quang phổ S. Vị trí của mẫu liên quan trực tiếp đến bước sóng phát hiện µM.

ĐẦU DÒ QUANG HỌC CL1 CL2 CL3 CL4 CL5 CL6
Dải đo 130µm 400µm 1400µm 4000µm 12000µm 24000µm
Khoảng cách làm việc 3.3mm 11mm 12.7mm 16.4mm 29mm 19.6mm
Độ phân giải 8nm 22nm 60nm 130nm 400nm 780nm
Độ dốc tối đa +/-42.5° +/-28° +/-25° +/-21° +/-14° +/-8.5°
Mã kính lúp MG210 MG140 MG210 MG140 MG70 MG140 MG70 MG35 MG20 MG35 MG20 MG35 MG20
Kích thước điểm tính bằng µm 1.9 2.8 2.3 3.4 6.9 4 8 8 14 14 25.5 16 28
Độ phân giải bên 0.9 1.4 1.2 1.7 3.5 2 4 4 7 7 12.3 8 14
Hiệu suất đo quang Hz 5.8 13 5.5 11.5 46 14 56 30 76 40 100 19.2 48
TỪ KHÓA LIÊN QUAN