Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910232

Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910232

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng
Thương hiệu Mahr
Model 6910232
Cập nhật 16:04 12/08/2020
Mô tả

Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910232 chất lượng cao đến từ thương hiệu Mahr. Nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Hàng sẵn có trên Tecostore. Giá cả hợp lý...

Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910232

Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910232

Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
  • Thiết kế hiện đại, bền bỉ và tối ưu cho người sử dụng
  • Đa dạng phụ kiện cho các ứng dụng đo khác nhau
  • Thiết bị hoạt động như 1 chiếc Smartphone
  • Với dây nối dài, thiết bị có thể thực hiện đo kiểm tại các vị trí giới hạn không gian như các lỗ, chi tiết nhỏ - hoặc tại khu vực máy đo cố định khó tiếp cận.
  • Bộ truyền động có thể được tháo rời giúp thiết bị trở nên linh hoạt hơn
  • Màn hình cảm ứng 4.3” với độ phân giải cao (xoay tự động) và phần mềm hiện đại.
  • Thiết bị cấp kèm tấm chuẩn độ nhám để người dùng có thể thực hiện hiệu chuẩn bất kì lúc nào
  • Có thể tùy chọn thiết lập chuẩn đo yêu thích và đặt làm mặc định
  • Hỗ trợ khóa thiết lập và đặt password để đảm bảo cài đặt đo kiểm phù hợp
  • 31 định dạng đo nhám khác nhau đáp ứng đủ các tiêu chuẩn DIN-ISO/JIS/ASME/MOTIF
  • Tự động xuất file báo cáo pdf, dễ dàng lưu trữ vào hệ thống thông qua thẻ nhớ hoặc máy tính (qua cổng USB)
  • Có thể lưu trữ định dạng excel, txt, csv hoặc kết nối đến hệ thống SPC của nhà máy thông qua phần mềm MarCom
  • Ứng dụng:
    - Đo kiểm tại chỗ với các chi tiết ngoại cỡ
    - Đo đa chức năng tại khu vực gia công
    - Đánh giá chất lượng trong phòng QA/QC
    - Kiểm tra chất lượng nhanh ngay trên dây chuyền sản xuất
  • Trọn bộ bao gồm:
    - Máy chính
    - Bộ truyền động (có thể tháo rời)
    - 1 đầu dò tiêu chuẩn
    - Pin sạc tích hợp trong máy
    - Tấm chuẩn độ nhám được tích hợp sẵn trong máy và có thể tháo rời, đi kèm chứng chỉ hiệu chuẩn của Mahr
    - Nắp bảo vệ đầu dò
    - Nguồn cấp với 3 bộ chuyển đổi nguồn
    - Hướng dẫn sử dụng
    - Hộp đựng có dây đeo
    - Cáp USB
    - Dây nối dài (1.2 m)
    - Dụng cụ điều chỉnh độ cao tích hợp sẵn

Thông số kỹ thuật

Mã đặt hàng 6910232
Loại sản phẩm PS 10
Thông số độ nhám Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx, R3z
Đầu tiếp xúc 5 μm
Chức năng hiệu chuẩn Dynamic Ra, Rz, Rsm
Khả năng lưu trữ Min. 3900 biên dạng, min. 500.000 kết quả, min. 1500 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ Micro SD
Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật, Trung, Hàn, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania
Chức năng khác Khóa/mã bảo vệ, hiển thị ngày/giờ
Giao diện dữ liệu: USB, MarConnect (RS232), khe cắm thẻ micro SD/SDHC lên đến 32 GB
Cấp bảo vệ IP 40
Pin Pin Lithium-ion, min. 1200 lần đo
Nguồn cấp dải rộng 100 đến 264 V
Kích thước (D x R x C) 160 mm x 77 mm x 50 mm
Khối lượng 1.85 kg
Phương pháp đo Đầu tiếp xúc
Đầu dò Đầu dò cảm ứng trượt
Dải đo 350 μm
Độ phân giải biên dạng 8 nm
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt)
Cut off theo tiêu chuẩn ISO/JIS 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm, bộ lọc tự động
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS có thể lựa chọn từ 1 đến 16
Hành trình ngắn theo ISO/JIS có thể lựa chọn
Hành trình ngang Lt theo ISO/JIS 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động
Hành trình ngang theo ISO 12085 (MOTIF) 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm
Hành trình ước lượng theo ISO/JIS 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm
Lực đo 0.75 mN
 

Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10

Phụ kiện

Mã đặt hàng Mô tả sản phẩm Loại sản phẩm
6850540 Thanh mở rộng 80 mm PHT (80 mm)
6111520 Đầu dò tiêu chuẩn 2 μm PHT 6-350
6111526 Đầu dò tiêu chuẩn 5 μm PHT 6-350/ 5μm
6111527 Đầu dò tiêu chuẩn 10 μm PHT 6-350/ 10μm
6111521 Đầu dò cho lỗ có đường kính lớn hơn 3 mm PHT 3-350
6111524 Đầu dò cho rãnh PHT 11-100
6111525 Đầu dò cho bề mặt lồi và lõm PHTR-100
6111522 Đầu dò cho cạnh bánh răng PHTF 0.5-100
6111523 Đầu dò cho tấm kim loại PT 150
6850715 Bảo vệ đầu dò với đầu khối V, bằng thép PHT-ts4
7028530 Bảo vệ đầu dò với đầu khối V, bằng nhựa PHT-ts3
6910209 Gá MarSurf PS 10 trên đế gá ST-a3
6910435 Gá đỡ thẳng đứng cho bộ truyền động hình trụ, Ø8 mm ST-a2
6710803 Đế gá 300 mm bằng gang ST-D
6710806 Đế gá 300 mm mặt đá granite ST-F
6710807 Đế gá 300 mm với mặt đá granite và đầu T-slot ST-G
2247086 Giá đỡ có thể điều chỉnh để kết nối với 814 SR 814 Sh
4426100 Dụng cụ đo chiều cao và vạch dấu 814 SR
4426101 Dụng cụ đo chiều cao và vạch dấu 814 SR
4102410 Cáp truyền dữ liệu RS232C 16 EXr
4102357 Cáp truyền dữ liệu USB 16 EXu
4102231 Bộ phát tín hiệu 16 EWe
4102230 Bộ thu e-Stick
6710401 Khối V PP
6710604 Mỏ kẹp song song PPS
6710529 Bàn đo XY CT 120
4246819 Ê tô loại nhỏ, theo bộ 109 PS
6820420 Chuẩn độ nhám với chứng chỉ hiệu chuẩn Mahr, biên dạng độ sâu 10 μm PRN 10
6820601 Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 3 μm PGN 3
6820602 Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 1,5 μm PGN 1
6820605 Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 10 μm PGN 10
9027715 Chứng chỉ hiệu chuẩn của Mahr theo tiêu chuẩn PGN PGN
6980102 Chứng chỉ hiệu chuẩn DKD (của Đức) theo tiêu chuẩn PGN PGN
4413000 Đế gá đồng hồ so với chân đế 815 GN
4413001 Đế gá đồng hồ so với chân đế 815 GN
4413005 Đế gá đồng hồ so với chân đế 815 GN
4416000 Đế gá đồng hồ so với chân đế từ 815 MA
6299054 Phần mềm đánh giá SW XR 20
6910240 Tấm dán màn hình LCD SF LCD
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
TỪ KHÓA LIÊN QUAN