Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910230
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910230
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 6910230 |
Cập nhật | 16:04 12/08/2020 |
Mô tả | Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910230 chất lượng cao đến từ thương hiệu Mahr. Nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Hàng sẵn có trên Tecostore. |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10 6910230
- Thiết kế hiện đại, bền bỉ và tối ưu cho người sử dụng
- Đa dạng phụ kiện cho các ứng dụng đo khác nhau
- Thiết bị hoạt động như 1 chiếc Smartphone
- Với dây nối dài, thiết bị có thể thực hiện đo kiểm tại các vị trí giới hạn không gian như các lỗ, chi tiết nhỏ - hoặc tại khu vực máy đo cố định khó tiếp cận.
- Bộ truyền động có thể được tháo rời giúp thiết bị trở nên linh hoạt hơn
- Màn hình cảm ứng 4.3” với độ phân giải cao (xoay tự động) và phần mềm hiện đại.
- Thiết bị cấp kèm tấm chuẩn độ nhám để người dùng có thể thực hiện hiệu chuẩn bất kì lúc nào
- Có thể tùy chọn thiết lập chuẩn đo yêu thích và đặt làm mặc định
- Hỗ trợ khóa thiết lập và đặt password để đảm bảo cài đặt đo kiểm phù hợp
- 31 định dạng đo nhám khác nhau đáp ứng đủ các tiêu chuẩn DIN-ISO/JIS/ASME/MOTIF
- Tự động xuất file báo cáo pdf, dễ dàng lưu trữ vào hệ thống thông qua thẻ nhớ hoặc máy tính (qua cổng USB)
- Có thể lưu trữ định dạng excel, txt, csv hoặc kết nối đến hệ thống SPC của nhà máy thông qua phần mềm MarCom
- Ứng dụng:
- Đo kiểm tại chỗ với các chi tiết ngoại cỡ
- Đo đa chức năng tại khu vực gia công
- Đánh giá chất lượng trong phòng QA/QC
- Kiểm tra chất lượng nhanh ngay trên dây chuyền sản xuất - Trọn bộ bao gồm:
- Máy chính
- Bộ truyền động (có thể tháo rời)
- 1 đầu dò tiêu chuẩn
- Pin sạc tích hợp trong máy
- Tấm chuẩn độ nhám được tích hợp sẵn trong máy và có thể tháo rời, đi kèm chứng chỉ hiệu chuẩn của Mahr
- Nắp bảo vệ đầu dò
- Nguồn cấp với 3 bộ chuyển đổi nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng có dây đeo
- Cáp USB
- Dây nối dài (1.2 m)
- Dụng cụ điều chỉnh độ cao tích hợp sẵn
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | 6910230 |
---|---|
Loại sản phẩm | PS 10 |
Thông số độ nhám | Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx, R3z |
Đầu tiếp xúc | 2 μm |
Chức năng hiệu chuẩn | Dynamic Ra, Rz, Rsm |
Khả năng lưu trữ | Min. 3900 biên dạng, min. 500.000 kết quả, min. 1500 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ Micro SD |
Ngôn ngữ: | Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật, Trung, Hàn, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania |
Chức năng khác | Khóa/mã bảo vệ, hiển thị ngày/giờ |
Giao diện dữ liệu: | USB, MarConnect (RS232), khe cắm thẻ micro SD/SDHC lên đến 32 GB |
Cấp bảo vệ | IP 40 |
Pin | Pin Lithium-ion, min. 1200 lần đo |
Nguồn cấp dải rộng | 100 đến 264 V |
Kích thước (D x R x C) | 160 mm x 77 mm x 50 mm |
Khối lượng | 1.85 kg |
Phương pháp đo | Đầu tiếp xúc |
Đầu dò | Đầu dò cảm ứng trượt |
Dải đo | 350 μm |
Độ phân giải biên dạng | 8 nm |
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS | Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt) |
Cut off theo tiêu chuẩn ISO/JIS | 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm, bộ lọc tự động |
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS | có thể lựa chọn từ 1 đến 16 |
Hành trình ngắn theo ISO/JIS | có thể lựa chọn |
Hành trình ngang Lt theo ISO/JIS | 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động |
Hành trình ngang theo ISO 12085 (MOTIF) | 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm |
Hành trình ước lượng theo ISO/JIS | 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm |
Lực đo | 0.75 mN |
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf PS 10
Phụ kiện
Mã đặt hàng | Mô tả sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|
6850540 | Thanh mở rộng 80 mm | PHT (80 mm) |
6111520 | Đầu dò tiêu chuẩn 2 μm | PHT 6-350 |
6111526 | Đầu dò tiêu chuẩn 5 μm | PHT 6-350/ 5μm |
6111527 | Đầu dò tiêu chuẩn 10 μm | PHT 6-350/ 10μm |
6111521 | Đầu dò cho lỗ có đường kính lớn hơn 3 mm | PHT 3-350 |
6111524 | Đầu dò cho rãnh | PHT 11-100 |
6111525 | Đầu dò cho bề mặt lồi và lõm | PHTR-100 |
6111522 | Đầu dò cho cạnh bánh răng | PHTF 0.5-100 |
6111523 | Đầu dò cho tấm kim loại | PT 150 |
6850715 | Bảo vệ đầu dò với đầu khối V, bằng thép | PHT-ts4 |
7028530 | Bảo vệ đầu dò với đầu khối V, bằng nhựa | PHT-ts3 |
6910209 | Gá MarSurf PS 10 trên đế gá | ST-a3 |
6910435 | Gá đỡ thẳng đứng cho bộ truyền động hình trụ, Ø8 mm | ST-a2 |
6710803 | Đế gá 300 mm bằng gang | ST-D |
6710806 | Đế gá 300 mm mặt đá granite | ST-F |
6710807 | Đế gá 300 mm với mặt đá granite và đầu T-slot | ST-G |
2247086 | Giá đỡ có thể điều chỉnh để kết nối với 814 SR | 814 Sh |
4426100 | Dụng cụ đo chiều cao và vạch dấu | 814 SR |
4426101 | Dụng cụ đo chiều cao và vạch dấu | 814 SR |
4102410 | Cáp truyền dữ liệu RS232C | 16 EXr |
4102357 | Cáp truyền dữ liệu USB | 16 EXu |
4102231 | Bộ phát tín hiệu | 16 EWe |
4102230 | Bộ thu | e-Stick |
6710401 | Khối V | PP |
6710604 | Mỏ kẹp song song | PPS |
6710529 | Bàn đo XY | CT 120 |
4246819 | Ê tô loại nhỏ, theo bộ | 109 PS |
6820420 | Chuẩn độ nhám với chứng chỉ hiệu chuẩn Mahr, biên dạng độ sâu 10 μm | PRN 10 |
6820601 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 3 μm | PGN 3 |
6820602 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 1,5 μm | PGN 1 |
6820605 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 10 μm | PGN 10 |
9027715 | Chứng chỉ hiệu chuẩn của Mahr theo tiêu chuẩn PGN | PGN |
6980102 | Chứng chỉ hiệu chuẩn DKD (của Đức) theo tiêu chuẩn PGN | PGN |
4413000 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4413001 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4413005 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4416000 | Đế gá đồng hồ so với chân đế từ | 815 MA |
6299054 | Phần mềm đánh giá | SW XR 20 |
6910240 | Tấm dán màn hình LCD | SF LCD |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN