Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf M 300 C
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf M 300 C
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 6910431 |
Cập nhật | 16:04 12/08/2020 |
Mô tả | Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf M 300 C chất lượng cao đến từ thương hiệu Mahr. Nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Hàng sẵn có trên Tecostore. Giá rẻ nhất thị trường... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám cầm tay MarSurf M 300 C
Ứng dụng:
- Dùng cho trục và các chi tiết khung, vỏ
- Dùng trên các máy lớn
- Dùng cho phôi lớn
- Dùng cho phay và tiện các chi tiết cơ khí
- Để sử dụng trên các thành phần mài và giũa
- Trên dây chuyền sản xuất hoặc trực tiếp trên một máy, Kiểm tra nhanh độ nhám trên bề mặt của phôi hoặc trên thân máy
Thông số kỹ thuật
LCD
Màn hình độ tương phản cao, 3.5“, 320 x 240 pixel
Màn hình độ tương phản cao, 3.5“, 320 x 240 pixel
Mã đặt hàng | 6910431 | |
---|---|---|
Loại sản phẩm | M 300 C | |
Thông số độ nhám | Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, R3z, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, S, CR, CF, CL, R, Ar, Rx, Rv, W |
|
Thang đo ngang | tùy thuộc vào điểm cắt | |
Nội dung ghi | Kết quả R -profile, MRK, P-profile (MOTIF) | |
Đầu tiếp xúc | 2 μm | |
In | ghi chép tự động hoặc bằng tay kèm thời gian | |
Máy in | In nhiệt, 384 điểm / hàng ngang, 20 ký tự / dòng | |
Tốc độ in | 6 dòng / giây tương ứng với khoảng 25 mm / giây (1 "/ s) | |
Giấy in nhiệt | Đường kinh 40.0mm-1.0mm, rộng 57.5 mm-0.5mm, có lớp bảo vệ | |
Khả năng lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu tối đa 40000 kết quả, và 30 biên dạng | |
Mật khẩu bảo vệ | có | |
Chức năng khoá cài đặt thiết bị | có | |
Ngôn ngữ: | Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Czech, Ba Lan, Nga , Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ |
|
Quản lí nguồn | có | |
Kết nối | drive unit, power pack, USB, MarConnect | |
Giao diện dữ liệu: | RS232C, Digimatic, USB, USB A | |
Độ ẩm tương đối | 30 % đến 85 % | |
Cấp bảo vệ | M 300 = IP 42, RD 18 = IP 40 | |
Dải nhiệt độ vận hành | +5 °C to +40 °C | |
Dải nhiệt độ hoạt động của bộ nhớ | –15 °C to +55 °C | |
Nguồn cấp | Pin NiMH, dung lượng khoảng 500 phép đo (tùy thuộc vào số lượng và độ dài của bản in), bộ nguồn bổ trợ với ba phích cắm chính, cho điện áp đầu vào từ 90 V đến 264 V |
|
Pin | Pin NiMH, dung lượng khoảng 500 phép đo | |
Nguồn cấp dải rộng | bộ nguồn bổ trợ với ba phích cắm chính, cho điện áp đầu vào từ 90 V đến 264 V | |
Kích thước bộ truyền động (L x W x H) |
139 x 26 mm | |
Kích thước máy đo (L x W x H) | 190 x 140 x 75 mm | |
Trọng lượng | kg | 4,1 |
Phương pháp đo | đầu tiếp xúc | |
Đầu dò | đầu dò cảm ứng trượt | |
Dải đo | mm | 350 μm, 180 μm, 90 μm (tự động bật/tắt) |
Độ phân giải | 8 nm | |
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS | Gauß-Filter, Ls-Filter | |
Điểm ngắt theo tiêu chuẩn ISO/JIS | 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm | |
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS |
có thể lựa chọn 1-5 | |
Hành trình ngắn theo ISO/JIS | có thể lựa chọn | |
Chiều dài ngang Lt theo ISO/JIS | 1,75 mm, 5,6 mm, 17,5 mm | |
CHiều dài ngang theo ISO 12085 (MOTIF) |
1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm,16 mm | |
Chiều dài ước lượng theo ISO/JIS | 1.25 mm, 4 mm, 12.5 mm | |
Tốc độ tiếp xúc | 0.5 mm/s | |
Measuring force | N | 0,7 mN |
Khối lượng Drive unit | khoảng. 300 g | |
Khối lượng máy đo | khoảng 1 kg |
- Màn hình hiển thị độ phân giải cao
- Tự động phát hiện biên dạng và lựa chọn tương ứng từ bộ lọc và chiều dài ngang phù hợp với tiêu chuẩn
- Tích hợp máy in đồ họa nhiệt với chất lượng in cao
- In R-profile thông qua máy in đồ họa nhiệt
- Bản in được in bằng cách nhấn nút hoặc in tự động
- Truyền dữ liệu kết quả và cấu hình qua giao diện USB đến PC của bạn
- In R profile (ISO/ASME/JIS), P profile (MOTIF)
- Có thể lựa chọn đơn vị đo (μm / μin) và tiêu chuẩn (ISO / JIS / ASME / MOTIF)
- Dung sai định lượng
- Bộ nhớ tích hợp cho kết quả đo lên đến 40.000 phép đo và 30 cấu hình
- Thiết lập các đường giao nhau không đối xứng để tính toán số lượng đỉnh
- Có thể chọn độ dài lấy mẫu và điểm cắt ngắn
- Khóa bàn phím và / hoặc bảo vệ bằng mật khẩu cho thiết bị
- Tích hợp pin
- Tích hợp tiêu chuẩn độ nhám cho pick-up PHT 6–350
- Chức năng hiệu chuẩn
- Ghi lại ngày hoặc giờ của phép đo
- Phần mềm MarSurf PS1/M300 Explorer để ghi lại các phép đo
- Cung cấp với
- M 300 C
- Bộ truyền động hình trụ RD18 C
- Tay cầm
- Khối có thể điều chỉnh độ cao
- Tiêu chuẩn pick-up PHT 6–350/2μm
- Tiêu chuẩn độ nhám PRN 10 với chứng chỉ hiệu chuẩn từ Mahr
- 1 cuộn giấy in nhiệt
- Bảo vệ cảm biến
- Kẹp 8mm cho bộ truyền động
- Nguồn sạc với 3 bộ chuyển đổi
- 1 x usb để kết nối với máy tính
- Dây đeo
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
TỪ KHÓA LIÊN QUAN