Máy đo độ cứng Mitutoyo HM-200 64AAB324P
Máy đo độ cứng Mitutoyo HM-200 64AAB324P
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ cứng |
Thương hiệu | Mitutoyo |
Model | 64AAB324P |
Cập nhật | 13:48 26/08/2020 |
Mô tả | Máy đo độ cứng HM-200 nhập khẩu từ Nhật Bản. Thương hiệu Mitutoyo uy tín. Được các doanh nghiệp lựa chọn và tin dùng. Có sẵn trên Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ cứng Mitutoyo HM-200
Đối với hệ thống bán tự động và tự động B và D
Hệ thống D (HM-210D/220D)
Ngoài các chức năng của Hệ thống B, Hệ thống D được trang bị chức năng lấy nét tự động và chế độ x-y có động cơ. Chức năng này cho phép kiểm tra độ cứng tự động, do đó tăng hiệu quả và giảm chi phí lao động.
Tự động đo vết lõm / bàn soi XY có động cơ / Tự động lấy nét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại B Hệ thống kiểm tra điều khiển bằng PC Loại D Hệ thống kiểm tra điều khiển C với giai đoạn cơ giới và lấy nét tự độngMã sản phẩm | HM-210 Loại B | HM-210 Loại B V/K | HM-220 Loại B | HM-220 Loại B V/K |
Mã đặt hàng | 64AAB323P | 64AAB324P | 64AAB325P | 64AAB326P |
Mã sản phẩm | HM-210 Loại D | HM-210 Loại D V/K | HM-220 Loại B | HM-220 Loại B V/K |
Mã đặt hàng | 64AAB380P | 64AAB381P | 64AAB382P | 64AAB383P |
Lực đo (mN) | 98.07, 196.1, 294.2, 490.3, 980.7, 1961, 2942, 4903, 9807 (10gf-1000gf) |
0.4903, 0.9807, 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2, 490.3, 980.7, 1961, 2942, 4903, 9807, 19610 (0.05 gf-2kgf) |
||
Lực đo | ≤100 gf in 1 gram, > 100gf bước 10 gram | < 1 gf in .1 gf , ≤100 gf in 1gram, > 100gf in 10 gram | ||
Kiểm tra kiểm soát lực | Tạo lực bằng điện từ và điều khiển tự động (tải, dừng, dỡ) | |||
Đơn vị điều khiển | không, bằng PC* | |||
Tốc độ tải | 60 µ/ sec | 60µm/s, Biến đổi giữa 2 và 60µm/s. ≤ 30 gf. | ||
Cách gia tải | 0-999 sec | |||
Đầu dò | Vickers | Vickers and Knoop | Vickers | Vickers and Knoop |
Vật kính | 10x, 50x | 10x, 20x, 50x | 10x, 50x, 100x | 10x, 50x, 100x |
Đài đo vật kính | Động cơ điều khiển và vận hành bằng tay | |||
Thị Kính Filar | không | |||
CCTV camera | 3 megapixel, 1/2” | 3 megapixel, 1/2” | ||
Phần mềm | AV Pak | AV Pak |
* *Phải sử dụng PC được chỉ định
Dữ liệu kỹ thuật hệ thống D
X-Y Phạm vị hoạt động động cơ | Hành trình tối đa | 50 x 50 mm* |
Hành trình tối thiểu | 1µ | |
Kích thước bàn đế | 130 x 130mm | |
Tốc độ tối đa | 25mm/ sec | |
Giai đoạn lấy nét có động cơ | Dải đo tối đa | 1.4mm |
Đơn vị tối thiểu | .1µ | |
Tốc độ tối đa | 1mm/ sec | |
Chức năng của bộ điều khiển cần điều khiển | Chức năng | Khóa X và Y |
trục | X, Y and Z (Focus) | |
Kiểm soát tốc độ | Điều chỉnh H, M, L | |
Kiểm tra kiểm soát | đầu dò, đài đo vật kính | |
Khác | Dừng khẩn cấp |
*Tùy chọn 100 x 100 mm
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab324p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200
mitutoyo 64AAB324P
mitutoyo hm-200
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab326p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab325p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab323p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab383p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab382p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab381p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-200 64aab380p
máy đo độ cứng 64AAB324P
HM-200
64AAB324P
hoyamo HM-200
máy đo độ cứng mitutoyo hm-210 220
thước panme HM-200
máy đo độ cứng mitutoyo hm-210 220 64aab308p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-210 220 64aab307p
máy đo độ cứng mitutoyo hm-210 220 64aab306p