Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411

Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ cứng
Thương hiệu Mitutoyo
Model 810-298-10
Cập nhật 15:37 12/08/2020
Mô tả Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Hardmatic HH-411 chất lượng cao của thương hiệu Mitutoyo. Nhập khẩu từ Nhật Bản. Giải pháp đo lường độ chính xác cao
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411

Máy đo độ cứng cầm tay Hardmatic HH-411

DÒNG SẢN PHẨM 810 — Loại đầu đo va đập

    HH-411 là máy đo độ cứng cầm tay dùng cho kim loại với thân máy nhỏ gọn và khả năng hoạt động cao. Nó cho phép mọi người thực hiện kiểm tra độ cứng một cách dễ dàng khi chạm vào phím, vì vậy nó có thể được sử dụng rộng rãi trên các thành phần khác nhau.
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411

810-298-10: tiêu chuẩn ASTM
bao gồm thiết bị hiển thị, đầu đo loại D (810-287-10) và đầu bi cacbua( 19BAA457).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm HH-411
Mã đặt hàng 810-298-10
Dải độ cứng L-Value (ASTM A956)
Bộ cảm biến Thiết bị đầu vào D (đầu bi cacbua)
Hiển thị Độ cứng Dải đo Độ phân giải
HL 1-999 HL 1 HL
HV 43-950 HV 1 HV
HB 20-894 HB 1 HB
HRC 19.3-68.2 HRC 0.1 HRC
HRB 13.5 - 101.7 HRB 0.1 HRB
HS 13.2 - 99.3 HS 0.1 HS
HTN 499 - 1996 Mpa 1 Mpa
Chức năng Chuyển đổi: HL,HV, HB, HRC, HRB, HS, HTN
Chiều go/no go
Bù lệch
Bộ nhớ: 1,800 dữ liệu
Hướng lõm vào Bất kỳ hướng nào
Đầu ra RS-232C, SPC
Nguồn cung cấp Pin Lithium AA; 2 chiếc.
Kích thước Bộ cảm biến: (Đường kính X H) 1.10" x 6.89"
(28 x 175mm)
Hiển thị: (W x D x H) 2.76" x 4.33" x 1.38"
(70 x 110 x 35mm)
Khối lượng Bộ cảm biến: . 26lbs (120g)
Hiển thị: .44lbs (200g)

Đầu đo (Phụ kiện tùy chọn)

    Nhiều loại đầu đo có thể được kết nối với thiết bị hiển thị.
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411 Sử dụng cho thành trong của trụ. Tay cầm ngắn để cho phép dễ dàng định vị trong ống trụ.
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411 Sử dụng cho các phôi lõm như răng bánh răng, rãnh ổ bi, v.v.
Máy đo độ cứng cầm tay (loại đầu đo va đập) Mitutoyo Hardmatic HH-411 Sử dụng cho bánh răng, góc hàn, v.v.

Thông số kỹ thuật

  • Đầu đo:
    Búa va đập với máy dò tích hợp và đầu bi cacbua
  • (Loại D: phù hợp theo ASTM A 956)
  • Thiết bị hiển thị:
    7-segment LCD
  • Chức năng
    Tự động bù góc, Bù lệch, phán đoán chiều go/no-go, chuyển đổi thang đo độ cứng
    Lưu trữ dữ liệu (1800 dữ liệu đầu vào)
    Phân tích thống kê (Trung bình, Tối đa, Tối thiểu, Độ phân tán)
    Chức năng tắt tự động Chức năng hiển thị bộ đếm
  • Có thể kiểm tra phôi
  • Độ dày:
    Tối thiểu 5mm hoặc cao hơn
  • Khối lượng:
    5kg hoặc lớn hơn
  • Điểm kiểm tra:
    5 mm trở lên từ mép của mẫu, 3 mm trở lên đối với mỗi điểm được kiểm tra.
  • Độ nhám bề mặt:
    Ra 10μm hoặc nhỏ hơn
  • Nguồn cung cấp
    Pin Lithium AA 2 chiếc hoặc tùy chọnl
    Bộ chuyển đổi AC (tuổi thọ pin: 70 tiếng)

Phụ kiện tiêu chuẩn

19BAA265 Khối kiểm tra HLD800
810-291-10 Thiết bị hiển thị
810-287-10 Bộ cảm biến
19BAA460 Cáp
Pin AA (Lithium) 2 chiếc

Phụ kiện tùy chọn

264-505A: Bộ xử lý điện tử nhỏ DP-1VR
937387: Cáp kết nối
09EAA082: Giấy inr (10 cuộn/bộ)
810-622A: Máy in nhiệt DUP-414
19BAA285: Cáp kết nối cho Máy in nhiệt
19BAA157: Giấy cho Máy in nhiệt
19BAA238: Cáp kết nối RS-232C cho PC
06AEG302JA: Bộ chuyển đổi AC của thiết bị hiển thị
19BAA243: Khối kiểm tra độ cứng (880HLD)
19BAA245: Khối kiểm tra độ cứng (730HLD)
19BAA246: Khối kiểm tra độ cứng (620HLD)
19BAA247: Khối kiểm tra độ cứng (520HLD)
19BAA248: Vòng hỗ trợ cho bề mặt lồi của hình trụ (R10 - R20)
19BAA249: Vòng hỗ trợ cho bề mặt lồi của hình trụ (R14 - R20)
19BAA250: Vòng hỗ trợ cho bề mặt lồi của hình cầu (R10 - R27.5)
19BAA251: Vòng hỗ trợ cho bề mặt lồi của hình cầu (R13.5 - R20)
19BAA457: Đầu bi cacbua D, DC, loại đầu đo D+15
19BAA458: Trục bi cho loại đầu đo DL
810-287-10: Đầu đo loại D UD-411
810-288-10: Đầu đo loại DC UD-412
810-289-10: Loại đầu đo D+15 UD-413
810-290-10: Loại đầu đo DL UD-414
TỪ KHÓA LIÊN QUAN