Máy đo độ cứng Brinell Rockwell Vickers bằng điện Metrology BRV-9000E
Máy đo độ cứng Brinell Rockwell Vickers bằng điện Metrology BRV-9000E
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ cứng |
Thương hiệu | Metrology |
Model | BRV-9000E |
Cập nhật | 14:30 08/07/2021 |
Mô tả | Máy đo độ cứng Brinell Rockwell Vickers bằng điện BRV-9000E chất lượng cao đến từ thương hiệu Metrology. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ cứng Brinell Rockwell Vickers bằng điện Metrology BRV-9000E
- Máy rất tiện lợi để thử độ cứng của nhiều vật liệu khấc nhau cùng lúc
- Độ chính xác cao, chức năng ổn định và dễ dàng bảo trì
- Cấu trúc bền chắc, không bị biến dạng, có thể làm việc trong môi trường khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều chỉnh tải | Hoàn toàn tự động (tải, dừng, dỡ tải) |
Thời gian dừng | 1-60 giây |
Thang đo Brinell | HBW 2.5/31.25, HBW 2.5/62.5, HBW 5/62.5, HBW 2.5/187.5 |
Thang đo Rockwell | HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK, HRL, HRM, HRR |
Thang đo Vickers | HV30, HV60, HVlO0 |
Chuyển đổi thang đo | HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HV, HK, HBW, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T |
Tải trọng thứ cấp | 10 Kg (98.0 N) |
Tải trọng đo toàn phần | 30 Kg (294.2 N), 31.25 Kg (306.5 N), 60 Kg (588 N), 62.5 Kg (612.9 N), 100 Kg (980 N), 150 Kg (1471 N), 187.5 Kg (1839 N) |
Độ sai số | ±1.0% |
Độ phân giải | 0.5 HR |
Độ khuếch đại của kính hiển vi | 37.5X, 75X |
Dải đo độ cứng | 20-88 HRA, 20-100 HRB, 20-70 HRC, 8-650 HB, 8-3000 HV |
Chiều cao tối đa của phôi | Rockwell: 170 mm, Brinell & Vickers: 140 mm |
Kích thước máy | 460 x 160 x 660 mm |
Khối lượng máy | 85 kg |
Nguồn cấp | AC 220 V + 5%, 50~60 Hz, có cung cấp AC 110 V |
Tiêu chuẩn | ASTM E18, 1SO6508, JJG112, JJG150, JIS B-7734, GB/T230.2, GB/T231.2, GB/T4340.2 |
Trọn bộ giao hàng | + Máy chính + Kính hiển vi 15X + Thấu kính 2.5X và 5X + Đầu đo kim cương Rockwell + Đầu đo kim cương Vickers + Đầu đo bi hợp kim Φ1.588 mm, Φ2.5 mm, Φ5 mm + Đế giữ mẫu phẳng Ø60 mm: 1 mẫu + Đế giữ mẫu lớn ø150 mm: 1 mẫu + Đế giữ mẫu chữ V: 1 mẫu + Hộp đựng phụ kiện + Nắp chống bụi + Cáp nguồn + Hướng dẫn sử dụng + 5 đầu đo bi thép Φ1.588 mm + Khối chuẩn độ cứng |
Phụ kiện tùy CHỌN | + Phần mềm xuất dữ liệu + Phần mềm đo độ cứng + Máy tính + Máy in + Khối chuẩn độ cứng + Đầu đo tiêu chuẩn |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
máy đo độ cứng brinell rockwell vickers bằng điện metrology brv-9000e
máy đo độ cứng brinell rockwell vickers điện tử metrology brv-9000d
metrology BRV-9000E
máy đo độ cứng brinell, rockwell, vickers novotest tb-brv
máy đo độ cứng brinell rockwell vickers insize ish-brv
máy đo độ cứng brinell, rockwell, vickers novotest tb-brv-d
BRV-9000E
máy đo độ cứng rockwell bằng điện metrology rht-9000e
máy đo độ cứng BRV-9000E
máy đo độ cứng brinell rockwell vickers điện tử insize hdt-brv130
metrology RHT-9000E
metrology UA-9000E
metrology BRV-9000D
máy đo độ cứng vickers metrology vht-a9050d
máy đo độ cứng vickers metrology vht-a9010d
máy đo độ cứng superficial rockwell bằng điện metrology rht-s9000e
máy đo độ cứng brinell điện tử metrology bht-3000d
máy đo độ cứng micro-vickers metrology mht-a1000d
máy đo độ cứng rockwell điện tử metrology rht-9000d
máy đo độ cứng RHT-9000E