Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10

Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10

Danh mục Thiết bị đo điện > Máy đo điện trở
Thương hiệu Hioki
Model IR4053-10
Cập nhật 17:31 20/12/2021
Mô tả Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 sản phẩm chất lượng cao được nhập khẩu chính hãng bởi Tecostore, từ thương hiệu Hioki uy tín. Đặt hàng ngay.
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
  • Đo PVΩ

Điện áp đầu ra định mức

500 V DC

1000 V DC

Giá trị hiệu dụng tối đa được chỉ định

2000 MΩ

4000 MΩ

Dải đo/Độ chính xác

0.200 đến 500 MΩ/±4% rdg.

501 đến 2000 MΩ/±8% rdg.

0.200 đến 1000 MΩ/±4% rdg.

1010 đến 4000 MΩ/±8% rdg.

Dải đo khác/Độ chính xác

0 đến 0.199 MΩ/±2% rdg. ±6 dgt.

  • Đo điện trở cách điện

Điện áp đầu ra định mức

50 V DC

125 V DC

250 V DC

500 V DC

1000 V DC

Giá trị hiệu dụng tối đa được chỉ định

100 MΩ

250 MΩ

500 MΩ

2000 MΩ

4000 MΩ

Độ chính xác

Dải đo hiệu dụng đầu tiên MΩ

±4% rdg.

0.200 đến 10.00

±4% rdg.

0.200 đến 25.0

±4% rdg.

0.200 đến 50.0

±4% rdg.

0.200 đến 500

±4% rdg.

0.200 đến 1000

Trở kháng giới hạn thấp hơn

0.05 MΩ

0.125 MΩ

0.25 MΩ

0.5 MΩ

1 MΩ

Bảo vệ quá tải

600 V AC (10 giây)

600 V AC (10 giây)

600 V AC (10 giây)

600 V AC (10 giây)

1200 V DC (10 giây)

Dải điện áp DC

4.2 V (độ phân giải 0.001 V) đến 1000 V (độ phân giải 1 V), 4 dải,

Độ chính xác: ± 1.3% rdg. ± 4 dgt., (Dải vượt quá 1000 V không được đảm bảo về độ chính xác.)

Dải điện áp AC

420 V (độ phân giải 0,1 V)/600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz,

Độ chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8 dgt., (Dải vượt quá 600 V không được đảm bảo về độ chính xác.)

Hiển thị

FSTN LCD bán truyền dẫn với đèn nền, đèn nền

Thời gian phản hồi

Dải điện trở cách điện: 1 giây, chức năng PVΩ: 4 giây (dựa trên các thử nghiệm trong nhà)

Các chức năng khác

Chỉ báo mạch sống, phóng điện tự động, phát hiện DC/AC tự động, so sánh, chống rơi, tiết kiệm điện tự động

Nguồn cấp

Pin kiềm AA (LR6) × 4, thời gian hoạt động liên tục: xấp xỉ 20 giờ (dựa trên các kiểm tra nội bộ)

Kích thước và khối lượng

Xấp xỉ 159 mm (6.26 in) R × 177 mm (6.97 in) C × 53 mm (2.09 in) S. 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm chì thử nghiệm)

Phụ kiện

TEST LEAD L9787 × 1, dây đeo cổ × 1, sách hướng dẫn × 1, pin kiềm AA (LR6) × 4

TỪ KHÓA LIÊN QUAN