Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932

Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932

Danh mục Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo pH
Thương hiệu Hanna Instruments
Model HI932
Cập nhật 15:50 06/04/2021
Mô tả Máy chuẩn độ điện thế tự động HI932 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore. Mua hàng nhanh chóng, giá cả hợp lý
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932
Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932
Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932

Máy chuẩn độ điện thế tự động Hanna HI932

Loại phân tích Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)
Chuẩn độ ngược
Đọc giá trị trực tiếp
Xác định điểm kết thúc mV mặc định
pH mặc định
lên đến 5 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
lên đến 5 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
                                            
BURET
Kích thước 5, 10, 25 và 50mL
Độ phân giải 0.001 mL
Tốc độ bơm 0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
Độ chính xác ±0.005 mL (buret 5mL)
±0.010 mL (buret 10mL)
±0.025 mL (buret 25mL)
±0.050 mL (buret 50mL)
HỆ THỐNG KHUẤY
Thang đo 200 đến 2500 rpm
Độ phân giải 100 rpm
pH
Thang đo -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
Độ phân giải 0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác(@25ºC/77ºF) ±0.001 pH
Hiệu chuẩn Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
Bù nhiệt Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
mV
Thang đo -2000.0 đến 2000.0 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác(@25ºC/77ºF) ±0.1 mV
Hiệu chuẩn 1 điểm offset
ISE
Thang đo 1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
Độ phân giải 1; 0.1; 0.01 nồng độ
Độ chính xác ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
Hiệu chuẩn Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh
NHIỆT ĐỘ
Thang đo -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
Độ phân giải 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
LƯU TRỮ DỮ LIỆU
Phương pháp Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
Ghi dữ liệu lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
KẾT NỐI
Đo Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
Peripheral Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
Cổng DB-25 (máy in)
Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
THÔNG SỐ KHÁC
Giá đỡ điện cực Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
Đầu dò nhiệt độ
Cánh khuấy
Analog board 2
Dosing pump 2
Buret đi kèm 1 (25mL)
Độ chính xác bơm ±0.1% toàn thể tích burette
Nhận diện Burette Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
Tiêu chuẩn GLP Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo
Liên kết phương pháp
Chuẩn độ ngược
Tương thích HI932
Kết nối USB
Hiển thị màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
Nguồn điện 100-240 VAC, 50/60Hz
-01: US plug (type A);
-02: European plug (type C)
Power draw 0.5 Amps
Môi trường hoạt động 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
Môi trường lưu trữ -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
Kích thước 315 x 205 x 375 mm
Khối lượng Gần 4.3 kg với 1 bơm, 1 cánh khuấy và điện cực
Cung cấp gồm - Máy chuẩn độ HI932
   + HI932C1-02: 1 analog board
   + HI932C2-02: 2 analog board
- Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
- Burette 25mL
- Bơm
- Đầu dò nhiệt độ
- Cáp USB
- Thẻ nhớ USB
- Adapter
- Chứng chỉ chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng
  • Thực hiện nhiều phản ứng acid – base, oxi hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan
  • Chuẩn độ ngược và xác định nồng độ thuốc thử
  • Không cần nâng cấp lập trình bổ sung
  • Bơm định lượng 40.000 bước chưa từng có đối với khối lượng nhỏ chất chuẩn độ
TỪ KHÓA LIÊN QUAN