Kính hiển vi đo lường Insize ISM-DL400
Kính hiển vi đo lường Insize ISM-DL400
| Danh mục | Thiết bị kiểm tra không phá hủy - NDT > Kính hiển vi - Microscope | 
| Thương hiệu | Insize | 
| Model | ISM-DL400 | 
| Cập nhật | 11:34 23/06/2021 | 
| Mô tả | Kính hiển vi đo lường ISM-DL400 chính hãng Insize nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... | 
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                 
                        
                    Kính hiển vi đo lường Insize ISM-DL400
- Tự động nhận diện các loại phôi khác nhau
- Tự động định vị phôi bất kể vị trí và hướng phôi
- Tích hợp phần mềm, giao diện PLC
- Đi kèm nhiều công cụ nhận diện
- Tự động tính toán, lưu trữ và xuất file Excel
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Độ phóng đại | 15X~100X | 
|---|---|
| Độ phân giải | 1920x1080 | 
| Pixel | 2M | 
| Kích thước 1 pixel | 3.75x3.75μm | 
| Tỉ lệ khung hình | 60fps | 
| Cảm biến | CMOS 1/2 “ | 
| Cấu trúc chip | FPGA+ARM | 
| Hệ điều hành | Linux 3.10 | 
| Nguồn cấp | Bộ chuyển đổi nguồn | 
| Kích thước | 570 x 300 x 430 mm | 
| Khối lượng | 6.5kg | 
 
                                TRỌN BỘ GIAO HÀNG
| Máy chính | 1 chiéc | 
|---|---|
| Bộ chuyển đổi camera 0.5X | 1 chiéc | 
| Vật kính phụ 1X | 1 chiéc | 
| Tấm hiệu chuẩn | 1 chiéc | 
| USB flash disk 16GB | 1 chiéc | 
| Đĩa đặt tiêu bản trắng/đen | 1 chiéc | 
| Dây cáp HDMI | 1 chiéc | 
| Bộ chuyển nguồn | 3 chiéc | 
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
| Bộ chuyển đổi camera 1X | ISM-DL-CA1X | 
|---|---|
| Vật kính phụ 2X | ISM-DL-OB2X | 
| Đèn LED phụ | ISM-DL-LED | 
| Vật kính phụ | 
ĐỘ PHÓNG ĐẠI, KÍCH THƯỚC TIÊU CỰ, TRƯỜNG NHÌN
| Vật kính phụ | Thông số kỹ thuật | Bộ chuyển đổi Camera | |
|---|---|---|---|
| 0.5X (đã bao gồm) | 1X (tùy chọn) | ||
| 1X (đã bao gồm) | Độ phóng đại | 15-100X | 30-200X | 
| Kích thước tiêu cự | 70±2mm | 70±2mm | |
| Trường nhìn | 16x11-2.5x1.6mm | 7.8x5.3-1.2x0.8mm | |
| 2X (tùy chọn) | Độ phóng đại | 30-200X | 60-400X | 
| Kích thước tiêu cự | 29±2mm | 29±2mm | |
| Trường nhìn | 7.8x5.3-1.2x0.8mm | 3.8x2.7-0.6x0.4mm | |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
                         
                 
                                        