Khối mẫu chuẩn Ceramic (đơn chiếc) MarGage 417 C/2
Khối mẫu chuẩn Ceramic (đơn chiếc) MarGage 417 C/2
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
| Thương hiệu | Mahr |
| Model | 417C_2 |
| Cập nhật | 10:13 10/08/2020 |
| Mô tả | Khối mẫu chuẩn Ceramic (đơn chiếc) MarGage 417 C/2 nhập khảu Đức. Hãng sản xuất Mahr. Hàng sẵn có trên Tecostore. Giải pháp đo lường hiệu quả cho doanh nghiệp.. |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Khối mẫu chuẩn Ceramic (đơn chiếc) MarGage 417 C/2
| Kích thước danh nghĩa | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 0.5 | 4804400 |
| 1 | 4804410 |
| 1.0005 | 4804765 |
| 1.001 | 4804411 |
| 1.002 | 4804412 |
| 1.003 | 4804413 |
| 1.004 | 4804414 |
| 1.005 | 4804415 |
| 1.006 | 4804416 |
| 1.007 | 4804417 |
| 1.008 | 4804418 |
| 1.009 | 4804419 |
| 1.01 | 4804420 |
| 1.02 | 4804421 |
| 1.03 | 4804422 |
| 1.04 | 4804423 |
| 1.05 | 4804424 |
| 1.06 | 4804425 |
| 1.07 | 4804426 |
| 1.08 | 4804427 |
| 1.09 | 4804428 |
| 1.1 | 4804429 |
| 1.11 | 4804430 |
| 1.12 | 4804431 |
| 1.13 | 4804432 |
| 1.14 | 4804433 |
| 1.15 | 4804434 |
| 1.16 | 4804435 |
| 1.17 | 4804436 |
| 1.18 | 4804437 |
| 1.19 | 4804438 |
| 1.2 | 4804439 |
| 1.21 | 4804440 |
| 1.22 | 4804441 |
| 1.23 | 4804442 |
| 1.24 | 4804443 |
| 1.25 | 4804444 |
| 1.26 | 4804445 |
| 1.27 | 4804446 |
| 1.28 | 4804447 |
| 1.29 | 4804448 |
| 1.3 | 4804449 |
| 1.31 | 4804450 |
| 1.32 | 4804451 |
| 1.33 | 4804452 |
| 1.34 | 4804453 |
| 1.35 | 4804454 |
| 1.36 | 4804455 |
| 1.37 | 4804456 |
| 1.38 | 4804457 |
| 1.39 | 4804458 |
| 1.4 | 4804459 |
| 1.41 | 4804460 |
| 1.42 | 4804461 |
| 1.43 | 4804462 |
| 1.44 | 4804463 |
| 1.45 | 4804464 |
| 1.46 | 4804465 |
| 1.47 | 4804465 |
| Kích thước danh nghĩa | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 1.48 | 4804467 |
| 1.49 | 4804468 |
| 1.5 | 4804469 |
| 1.6 | 4804470 |
| 1.7 | 4804471 |
| 1.8 | 4804472 |
| 1.9 | 4804473 |
| 2 | 4804474 |
| 2.5 | 4804475 |
| 3 | 4804475 |
| 3.5 | 4804477 |
| 4 | 4804478 |
| 4.5 | 4804479 |
| 5 | 4804480 |
| 5.1 | 4806114 |
| 5.5 | 4804481 |
| 6 | 4804482 |
| 6.5 | 4804483 |
| 7 | 4804484 |
| 7.5 | 4804485 |
| 7.7 | 4806115 |
| 8 | 4804486 |
| 8.5 | 4804486 |
| 9 | 4804486 |
| 9.5 | 4804486 |
| 10 | 4804490 |
| 10.3 | 4806116 |
| 10.5 | 4804491 |
| 11 | 4804492 |
| 11.5 | 4804492 |
| 12 | 4804492 |
| 12.5 | 4804492 |
| 12.9 | 4804492 |
| 13 | 4804496 |
| 13.5 | 4804497 |
| 14 | 4804498 |
| 14.5 | 4804499 |
| 15 | 4804500 |
| 15.5 | 4804501 |
| 16 | 4804502 |
| 16.5 | 4804503 |
| 17 | 4804504 |
| 17.5 | 4804505 |
| 17.6 | 4806118 |
| 18 | 4804506 |
| 18.5 | 4804507 |
| 19 | 4804508 |
| 19.5 | 4804509 |
| 20 | 4804510 |
| 20.2 | 4806119 |
| 20.5 | 4804511 |
| 21 | 4804512 |
| 21.5 | 4804513 |
| 22 | 4804514 |
| 22.5 | 4804515 |
| 22.8 | 4806120 |
| 23 | 4804516 |
| 23.5 | 4804517 |
| 24 | 4804518 |
| Kích thước danh nghĩa | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 24.5 | 4804519 |
| 25 | 4804520 |
| 30 | 4804520 |
| 40 | 4804522 |
| 41.3 | 4806121 |
| 50 | 4804523 |
| 60 | 4804523 |
| 70 | 4804525 |
| 75 | 4804526 |
| 80 | 4804527 |
| 90 | 4804528 |
| 100 | 4804529 |
| 131.4 | 4806122 |
- Thích hợp cho mọi ứng dụng
- Những tính năng vượt trội của những khối căn mẫu Ceramic từ Mahr hỗ trợ cho sự linh hoạt khi sử dụng
- Sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của phòng kiểm chuẩn QC/QA và nhà xưởng
- Vật liệu Ceramic đảm bảo sử dụng thuận tiện, chống mòn, không cần dung môi phủ, trọng lượng nhẹ và chống xước xát
- Chuẩn cấp 2 Để kiểm tra các thiết bị đo ở cấp IT 6 và IT 7. Để tinh chỉnh các bộ chỉ thị và kiểm tra độ chính xác dụng cụ hoặc đồ gá.
- Trọn bộ bao gồm: Hộp gỗ (khối căn mẫu >125 mm)
- Hệ số giãn nở tuyến tính: 9,5 x 10-6 K-1
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
khối mẫu chuẩn ceramic đơn chiếc margage 417 c 2
khối mẫu chuẩn ceramic đơn chiếc margage 417 c 0
khối mẫu chuẩn ceramic đơn chiếc margage 417 c 1
khối mẫu chuẩn ceramic đơn chiếc margage 417 c k
khối mẫu chuẩn bằng thép đơn chiếc margage 417 2
khối mẫu chuẩn bằng thép đơn chiếc margage 417 1
khối mẫu chuẩn bằng thép đơn chiếc margage 417 0
khối mẫu chuẩn bằng thép đơn chiếc margage 417 k
bộ căn mẫu ceramic margage 406 c
bộ căn mẫu ceramic margage 408 c
bộ căn mẫu ceramic margage 402 c
bộ căn mẫu ceramic margage 404 c
bộ căn mẫu ceramic margage 405 c
bộ căn mẫu ceramic margage 418 c
bộ căn mẫu ceramic margage 409 c
bộ căn mẫu ceramic margage 405 c 4800422
bộ căn mẫu ceramic margage 405 c 4800423
bộ căn mẫu ceramic margage 406 c 4800018
bộ căn mẫu ceramic margage 406 c 4800019
bộ căn mẫu ceramic margage 406 c 4800017