Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1

Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Mahr
Model 417_1
Cập nhật 10:13 10/08/2020
Mô tả Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1 chất lượng cao đến từ thương hiệu Mahr. Nhập khẩu từ Đức. Phân phối chính hãng trên Tecostore...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1
Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1

Khối mẫu chuẩn bằng thép (đơn chiếc) MarGage 417/1

 

Kích thước danh nghĩa Mã đặt hàng
mm  
0.5 4801209
0.55 4801358
0.6 4801359
0.65 4801360
0.7 4801361
0.75 4801362
0.8 4801363
0.85 4801364
0.9 4801365
0.95 4801366
1 4801219
1.0005 4801357
1.001 4801220
1.002 4801221
1.003 4801222
1.004 4801223
1.005 4801224
1.006 4801225
1.007 4801226
1.008 4801227
1.009 4801228
1.01 4801229
1.02 4801230
1.03 4801231
1.04 4801232
1.05 4801233
1.06 4801234
1.07 4801235
1.08 4801236
1.09 4801237
1.1 4801238
1.11 4801239
1.12 4801240
1.13 4801241
1.14 4801242
1.15 4801243
1.16 4801244
1.17 4801245
1.18 4801246
1.19 4801247
1.2 4801248
1.21 4801249
1.22 4801250
1.23 4801251
1.24 4801252
1.25 4801253
1.26 4801254
1.27 4801255
1.28 4801256
1.29 4801257
1.3 4801258
1.31 4801259
1.32 4801260
1.33 4801261
1.34 4801262
1.35 4801263
1.36 4801264
1.37 4801265
1.38 4801266
Kích thước danh nghĩa Mã đặt hàng
mm  
1.39 4801267
1.4 4801268
1.41 4801269
1.42 4801270
1.43 4801271
1.44 4801272
1.45 4801273
1.46 4801274
1.47 4801275
1.48 4801276
1.49 4801277
1.5 4801278
1.6 4801279
1.7 4801280
1.8 4801281
1.9 4801282
2 4801283
2.5 4801284
3 4801285
3.5 4801286
4 4801287
4.5 4801288
5 4801289
5.5 4801290
6 4801291
6.5 4801292
7 4801293
7.5 4801294
8 4801295
8.5 4801296
9 4801297
9.5 4801298
10 4801299
10.5 4801300
11 4801301
11.5 4801302
12 4801303
12.5 4801304
13 4801305
13.5 4801306
14 4801307
14.5 4801308
15 4801309
15.5 4801310
16 4801311
16.5 4801312
17 4801313
17.5 4801314
18 4801315
18.5 4801316
19 4801317
19.5 4801318
20 4801319
20.5 4801320
21 4801321
21.5 4801322
22 4801323
22.5 4801324
23 4801325
Kích thước danh nghĩa Mã đặt hàng
mm  
23.5 4801326
24 4801327
24.5 4801328
25 4801329
30 4801330
40 4801331
41.3 4803179
50 4801332
60 4801333
70 4801334
75 4801335
80 4801336
90 4801337
100 4801338
125 4801339
131.4 4803180
150 4801340
175 4801341
200 4801342
243.5 4803181
250 4801343
300 4801344
400 4801346
481.1 4803182
500 4801348
600 4801349
700 4801350
800 4801351
900 4801352
1000 4801353
      Từ kích thước danh nghĩa 125mm trở lên, được cung cấp cùng với thùng gỗ
    • Kích thước đặc biệt sẽ được cung cấp theo yêu cầu
Chuẩn cấp 1
    Đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ chính xác. Là mẫu chuẩn đo tham chiếu cho phòng kiểm tra chất lượng. Được thiết kế để tinh chỉnh các bộ chỉ thị và kiểm tra dụng cụ đo lường như thước kẹp, panme...
  • Trọn bộ bao gồm: Hộp gỗ (khối căn mẫu >125 mm)
  • Hệ số giãn nở tuyến tính:
    11,5 x 10-6k-1
TỪ KHÓA LIÊN QUAN