Dưỡng đo bước trục Mitutoyo Series 188-111

Dưỡng đo bước trục Mitutoyo Series 188-111

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Mitutoyo
Model 188-111
Cập nhật 15:37 12/08/2020
Mô tả Dưỡng đo bước trục Series 188-111 nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản. Hãng sản xuất Mitutoyo. Hàng sẵn có trên Tecostore. Sản phẩm đo lường độ chính xác cao..
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Dưỡng đo bước trục Mitutoyo Series 188
Dưỡng đo bước trục Mitutoyo Series 188-111

Dưỡng đo bước trục Mitutoyo

DÒNG SẢN PHẨM 188

TÍNH NĂNG

  • Kích thước bước ren được đóng dấu trên mỗi thước.
  • Dưỡng đo bước trục có hệ Mét, Unified, và Whitworth
Dưỡng đo bước trục Mitutoyo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dưỡng đo bước trục hệ Mét (60°)

Dải đo Mã đặt hàng Thành phần của lá
0.25 - 2.5mm 188-153 28 lá: 0.25, 0.30. 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90,
1.00, 1.10, 1.20, 1.25, 1.30, 1.40, 1.50, 1.60, 1.70, 1.75, 1.80, 1.90, 2.00. 2.50 mm
0.35 - 6mm 188-130 22 lá: 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 1, 1.25, 1.5, 1.75,
2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm và góc thước 60°
0.4 - 7mm 188-122 21 lá: 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75,
2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm
0.4 - 7mm 188-121 18 lá: 0.4, 0.5, 0.75, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5,
3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm

Dưỡng đo bước trục hệ Unified (60°)

Dải đo Mã đặt hàng Thành phần của lá
4 - 42 TPI 188-111 30 lá: 4, 4½, 5, 5½, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11½, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32,
34, 36, 38, 40, 42 TPI
4 - 84 TP 950-253 51 lá: 4, 41/2, 5, 51/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 111/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34,
36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64, 66, 68, 70, 72, 74, 76, 78, 80, 82, 84 TPI

Bộ dưỡng đo bước trục hệ Mét và Unified (60°)

Dải đo Mã đặt hàng Thành phần của lá
0.4 - 7mm / 4 - 42 TPI 188-151 51 lá: Bộ 188-122 và 188-111
0.5 - 6mm / 4 - 56 TPI 188-152 28 lá: 4, 6, 8, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 16, 20, 28, 32, 40, 56 TPI 0.50, 0.75, 1.00,
1.25, 1.50, 1.75, 2.00, 2.50, 3.00, 3.50, 4.00, 4.50, 5.00. 6.00 mm

Dưỡng đo bước trục hệ Whitworth (55°)

Dải đo Mã đặt hàng Thành phần của lá
4 - 42 TPI 188-101 30 lá: 4, 4½, 5, 5½, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11½, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28,
30, 32, 34, 36, 38, 40, 42 TPI
4 - 60 TPI 188-102 28 lá: 4, 4½, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28,
30, 32, 34, 36, 40, 48, 60 TPI

Thông số kỹ thuật

TPI Hệ mét Độ chính xác
Bước
(mm)
Góc
( phút)
4-6 6.35-4.23 ±0.05 ±35
7-12 3.63-2.12 ±0.05 ±40
13-25 1.95-1.02 ±0.05 ±45
26-48 0.98-0.53 ±0.05 ±50
60 0.42 ±0.05 ±60
TỪ KHÓA LIÊN QUAN