Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4820
Cập nhật 16:18 26/07/2020
Mô tả Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) 4820 của thương hiệu Insize uy tín. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Chất lượng đảm bảo, giá rẻ nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820
  • Kiểm tra bước trục của ren vít
  • Độ chính xác: ± 0,07mm
  • Làm bằng thép carbon
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Vít Metric 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-122 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 22
4820-124 0.25-7.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 24
4820-1241 0.25-6.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6 24

Vít Unified 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-230 4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI 30

Vít Whitworth 55°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-330 4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI 30
4820-328 4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI 28

Vít Metric 60° và Whitworth 55°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-452 0.25-6.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm 52
4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI
4820-450 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm 50
4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI

Vít Metric 60° và Unified 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-522 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm 52
4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI
TỪ KHÓA LIÊN QUAN