Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820-450
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820-450
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Insize |
Model | 4820-450 |
Cập nhật | 16:18 26/07/2020 |
Mô tả | Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) 4820-450 của thương hiệu Insize uy tín. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Chất lượng đảm bảo, giá rẻ nhất thị trường... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

- Kiểm tra bước trục của ren vít
- Độ chính xác: ± 0,07mm
- Làm bằng thép carbon

Vít Metric 60°
Mã đặt hàng | Dải đo | Bước đo của từng lá trong bộ | Số lượng lá |
---|---|---|---|
4820-122 | 0.4-7.0mm | 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 | 22 |
4820-124 | 0.25-7.0mm | 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 | 24 |
4820-1241 | 0.25-6.0mm | 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6 | 24 |
Vít Unified 60°
Mã đặt hàng | Dải đo | Bước đo của từng lá trong bộ | Số lượng lá |
---|---|---|---|
4820-230 | 4-42TPI | 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI | 30 |
Vít Whitworth 55°
Mã đặt hàng | Dải đo | Bước đo của từng lá trong bộ | Số lượng lá |
---|---|---|---|
4820-330 | 4-42TPI | 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI | 30 |
4820-328 | 4-62TPI | 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI | 28 |
Vít Metric 60° và Whitworth 55°
Mã đặt hàng | Dải đo | Bước đo của từng lá trong bộ | Số lượng lá |
---|---|---|---|
4820-452 | 0.25-6.0mm | 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm | 52 |
4-62TPI | 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI | ||
4820-450 | 0.4-7.0mm | 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm | 50 |
4-62TPI | 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI |
Vít Metric 60° và Unified 60°
Mã đặt hàng | Dải đo | Bước đo của từng lá trong bộ | Số lượng lá |
---|---|---|---|
4820-522 | 0.4-7.0mm | 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm | 52 |
4-42TPI | 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
insize
dụng cụ đo insize
thước đo góc insize
insize isr-c002
insize ish-phb
insize việt nam
insize isr-c300
thước kẹp insize
insize của nước nào
thước kẹp điện tử insize
thước cặp điện tử insize
phổ edx
trục xy
phổ xrd
đo thông mạch
đồng hồ so điện tử insize
trục x y
cách đo thông mạch
đo thông mạch bằng ampe kìm
các loại thước đo góc