Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820-328

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820-328

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4820-328
Cập nhật 16:18 26/07/2020
Mô tả Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) 4820-328 của thương hiệu Insize uy tín. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Chất lượng đảm bảo, giá rẻ nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820-328
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820
  • Kiểm tra bước trục của ren vít
  • Độ chính xác: ± 0,07mm
  • Làm bằng thép carbon
Dưỡng đo bước trục (loại phổ thông) Insize 4820

Vít Metric 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-122 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 22
4820-124 0.25-7.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 24
4820-1241 0.25-6.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6 24

Vít Unified 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-230 4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI 30

Vít Whitworth 55°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-330 4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI 30
4820-328 4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI 28

Vít Metric 60° và Whitworth 55°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-452 0.25-6.0mm 0.25, 0.3, 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm 52
4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI
4820-450 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm 50
4-62TPI 4, 4-1/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 36, 40, 48, 60, 62TPI

Vít Metric 60° và Unified 60°

Mã đặt hàng Dải đo Bước đo của từng lá trong bộ Số lượng lá
4820-522 0.4-7.0mm 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm 52
4-42TPI 4, 4-1/2, 5, 5-1/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11-1/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42TPI
TỪ KHÓA LIÊN QUAN