Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Đồng hồ so
Thương hiệu Peacock
Model JMAS2003
Cập nhật 15:26 09/07/2020
Mô tả Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ từ thương hiệu Peacock uy tín. Sản xuất tại Nhật Bản. Chất lượng tốt - độ chính xác cao. Sẵn có trên hệ thống Tecostore...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

JMAS 2003

0.001mm, 0.005mm và 0.01mm

  • Những đồng hồ so loại nhỏ này được trang bị mặt đồng hồ nhỏ. Chúng đặc biệt hữu ích cho đồ gá kiểm tra, trong khu vực giới hạn.
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

5S

  • Độ phân giải
    : 0.001mm
  • Dải đo: 
    1mm
  • Đầu tiếp xúc (X-107)
  • Không có gá lưng
  • Đường kính đồng hồ φ40.8mm
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

47

  • Độ phân giải: 
    0.01mm
  • Dải đo: 
    4mm
  • Đầu tiếp xúc (X-107)
  • Có gá lưng
  • Đường kính đồng hồ φ36mm
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

47F

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     4mm
  • Đầu tiếp xúc (X-107)
  • Không có gá lưng
  • Đường kính đồng hồ φ36mm
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

57S

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo: 
    5mm
  • Đầu tiếp xúc (X-105)
  • Có gá lưng
  • Đường kính mặt đồng hồ φ39mm
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

36A

  • Độ phân giải
    : 0.005mm
  • Dải đo: 
    3mm
  • Đầu tiếp xúc (X-107)
  • Có gá lưng
  • Đường kính đồng hồ φ40.8mm
Đồng hồ so cơ khí loại thu nhỏ Peacock

36B

  • Độ phân giải: 
    0.01mm
  • Dải đo: 
    3mm
  • Đầu tiếp xúc (X-107)
  • Có gá lưng
  • Đường kính đồng hồ φ40.8mm

Thông số kỹ thuật

(đơn vị: μm)

Mã sản phẩm Độ phân giải (mm) Dải đo (mm) Vạch chia Sai số hiển thị Sai số đường hồi Độ lặp lại Lực đo
1/10 vòng 1/2 vòng 1 vòng 2 vòng Đo toàn phạm vi
5S 0.001 1 ±0-100-100 5 ±6 ±7 ±8 ±10 4 5 1.5
47 0.01 4 0-50-0 9 ±13 ±15 6 5 1.4
47F 0.01 4 0-50-0 9 ±13 ±15 6 5 1.4
57S 0.01 5 ±0-50-100 9 ±13 ±15 6 5 1.4
36A 0.005 3 ±0-25-50 9 ±13 ±15 6 5 1.4
36B 0.01 3 0-25-50 9 ±13 ±15 6 5 1.4
TỪ KHÓA LIÊN QUAN