Đồng hồ so chân gập PIC TEST/NEW PIC TEST PC - PCN R series
Đồng hồ so chân gập PIC TEST/NEW PIC TEST PC - PCN R series
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Đồng hồ so |
Thương hiệu | Peacock |
Model | Rseries |
Cập nhật | 15:26 09/07/2020 |
Mô tả | Đồng hồ so chân gập PIC TEST/NEW PIC TEST PC - PCN R series từ Nhật Bản. Hãng sản xuất Peacock. Giá cả tốt nhất thị trường. Có sẵn tại hệ thống Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ so chân gập PIC TEST/NEW PIC TEST PC - PCN R series
Dòng sản phâm "R" PIC TEST/NEW PIC TEST với đầu tiếp xúc bằng Ruby
(Đường kính của đầu tiếp xúc chỉ 2mm)
- Chống mài mòn tuyệt vời
- Chống nhiễm điện và chống từ
- Có thể được sử dụng trên máy phóng điện
Loại ngang
PC-1AR
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:0.5mm
- Loại chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XP1A-2R
PC-1BR
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:0,8mm
- Loại chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XP1B-2R
PC-1LR
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:1.0mm
- Loại chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XP1L-2R
PC-2R
-
Độ phân giải: 0,002mm
-
Dải đo:0,28mm
- Loại chân gập thay đổi
- Độ chính xác cao
- Đầu tiếp xúc số XP2-2R
PCN-1AR
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:0.5mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XN1A-2R
PCN-1BR
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:0,8mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XN1B-2R
PCN-1LR
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:1.0mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XN1L-2R
PCN-2R
-
Độ phân giải: 0,002mm
-
Dải đo:0,28mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Độ chính xác cao
- Đầu tiếp xúc số XN2-2R
PCN-2BR
-
Độ phân giải: 0,002mm
-
Dải đo:0,2mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Độ chính xác cao
- Đầu tiếp xúc số XN2B-2R
PCN-SR
-
Độ phân giải: 0,001mm
-
Dải đo:0,14mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Độ chính xác cao
- Đầu tiếp xúc số XNS-2R
Loại dọc
PCN-5R
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo :0.5mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Đầu tiếp xúc số XN1A-2R
PCN-6R
-
Độ phân giải: 0,002mm
-
Dải đo:0,28mm
- Loại không có chân gập thay đổi
- Độ chính xác cao
- Đầu tiếp xúc số XN2-2R
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Độ phân giải (mm) | Dải đo (mm) | Vạch chia | Cấp chính xác MPE (µm) | Lực đo (N) |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trên 10 vạch | 1 vòng | Cấp chính xác chuyển tiếp | Độ trễ | Độ lặp lại | |||||
PC-1AR | 0.01 | 0.5 | 0–25-0 | 5 | - | 6 | 4 | 3 | 0.4 |
PC-1BR | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 5 | - | 9 | 4 | 3 | 0.4 |
PC-1LR | 0.01 | 1.0 | 0-50-0 | 5 | - | 10 | 5 | 3 | 0.4 |
PC-2R | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 2 | - | 4 | 3 | 1 | 0.4 |
PCN-1AR | 0.01 | 0.5 | 0–25-0 | 5 | - | 6 | 4 | 3 | 0.3 |
PCN-1BR | 0.01 | 0.8 | 0-40-0 | 5 | - | 9 | 4 | 3 | 0.3 |
PCN-1LR | 0.01 | 1.0 | 0-50-0 | 5 | - | 10 | 5 | 3 | 0.3 |
PCN-2R | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 2 | - | 4 | 3 | 1 | 0.3 |
PCN-2BR | 0.002 | 0.2 | 0-100-0 | 2 | - | 4 | 3 | 1 | 0.3 |
PCN-SR | 0.001 | 0.14 | 0-70-0 | 2 | - | 4 | 3 | 1 | 0.3 |
PCN-5R | 0.01 | 0.5 | 0–25-0 | 5 | - | 6 | 4 | 3 | 0.3 |
PCN-6R | 0.002 | 0.28 | 0-140-0 | 2 | - | 4 | 3 | 1 | 0.3 |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN