Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SL
Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SL
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Đồng hồ so |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 800SL |
Cập nhật | 15:26 09/07/2020 |
Mô tả | Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SL đến từ thương hiệu Mahr cao cấp. Nhập khẩu tại Đức 100% chính hãng. Độ chính xác cao, chịu va đập tốt. Dễ dàng sử dụng... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ so chân gập MarTest
Ứng dụng:
- Đo độ đồng tâm, độ thẳng, độ song song và độ phẳng
- Đo tâm của lỗ và trục
- Căn chỉnh song song hoặc vuông góc của phôi
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | 800 SL | 800 SGL | 800 SGB | ||
---|---|---|---|---|---|
Mã đặt hàng | Mã đặt hàng Mã đặt hàng set |
4306200 2015312 |
4306250 2015313 |
4301300 2015346 |
|
Dải đo | mm | ± 0,25 | ± 0,5 | ||
Độ phân giải | mm | 0,01 | |||
Đường kính mặt đồng hồ | mm | 28 | 38 | ||
Loại mặt đồng hồ | 25-0-25 | 50-0-50 | |||
Màu sắc mặt đồng hồ | màu vàng | ||||
Lực đo | N | 0,07 | |||
Phạm vi mỗi vòng quay | mm | 0,5 | 0-1 | ||
Phạm vi sai số | µm | 10 | |||
Tổng phạm vi sai lệch f | µm | 13 | |||
Độ trễ fu | µm | 5 | 0 –4 | ||
Dải đo cục bộ ft. | µm | 5 | |||
Độ lặp lại fw | µm | 3 | |||
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn nhà máy | ||||
Đã bao gồm bộ | Thanh giữ HB HB 2157, Kẹp CP Gian 2199 |
Mã đặt hàng | a | b | c | d | e | f | Chiều dài đầu tiếp xúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
2015312 | 30 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
2015313 | 40,5 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
2015346 | 40,5 | 31,4 | 35,7 | 93 | 117 | 32,3 | |
4301300 | 40,5 | 31,4 | 35,7 | 93 | 117 | 32,3 | |
4306200 | 30 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
4306250 | 40,5 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 |
Phụ kiện
Mã đặt hàng | Mô tả sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|
4301851 | Đầu đo ø 1,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4301850 | Đầu đo ø 2,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4301852 | Đầu đo ø 3,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4309052 | Đầu đo ø 2,0 mm, Ruby, l = 32,3 mm | 800 tbr |
4305868 | Cờ lê | |
4306851 | Đầu đo ø 1,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4306850 | Đầu đo ø 2,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4306853 | Đầu đo ø 3,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4309053 | Đầu đo ø 2,0 mm, Ruby, l = 41,24 mm | 800 tlr |
Với đầu tiếp xúc dài, cho phép đo tại các điểm khó tiếp cận
- Mặt quay số tương phản cao, có gioăng chống nước
- Mặt kính bằng chất liệu kính khoáng để chống nước, chống trầy xước và kháng dung môi tối ưu
- Vỏ bảo vệ mạ crôm lì tích hợp với ba chuôi đuôi én
- Cơ chế đo chống sốc
- Sản phẩm không từ tính
- Tự động điều chỉnh để đảm bảo chạm đúng hướng với phôi đo
- Kết cấu vòng bi hai cấp
- Khớp ly hợp bảo vệ quá tải
- Kim đo mạ cacbua
- Trọn bộ bao gồm: Vỏ, Hướng dẫn sử dụng, Cờ lê, Đầu đo đường kính. ø 2 mm, Chuôi 800a8
TỪ KHÓA LIÊN QUAN