Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SGL 2015313
Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SGL 2015313
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Đồng hồ so |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 2015313 |
Cập nhật | 15:26 09/07/2020 |
Mô tả | Đồng hồ so chân gập MarTest 800 SGL nhà sản xuất Mahr. Chất lượng đảm bảo. Độ chính xác cao. Giải pháp tin cậy cho các doanh nghiệp. Sẵn có trên Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ so chân gập MarTest
Ứng dụng:
- Đo độ đồng tâm, độ thẳng, độ song song và độ phẳng
- Đo tâm của lỗ và trục
- Căn chỉnh song song hoặc vuông góc của phôi
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | 800 SL | 800 SGL | 800 SGB | ||
---|---|---|---|---|---|
Mã đặt hàng | Mã đặt hàng Mã đặt hàng set |
4306200 2015312 |
4306250 2015313 |
4301300 2015346 |
|
Dải đo | mm | ± 0,25 | ± 0,5 | ||
Độ phân giải | mm | 0,01 | |||
Đường kính mặt đồng hồ | mm | 28 | 38 | ||
Loại mặt đồng hồ | 25-0-25 | 50-0-50 | |||
Màu sắc mặt đồng hồ | màu vàng | ||||
Lực đo | N | 0,07 | |||
Phạm vi mỗi vòng quay | mm | 0,5 | 0-1 | ||
Phạm vi sai số | µm | 10 | |||
Tổng phạm vi sai lệch f | µm | 13 | |||
Độ trễ fu | µm | 5 | 0 –4 | ||
Dải đo cục bộ ft. | µm | 5 | |||
Độ lặp lại fw | µm | 3 | |||
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn nhà máy | ||||
Đã bao gồm bộ | Thanh giữ HB HB 2157, Kẹp CP Gian 2199 |
Mã đặt hàng | a | b | c | d | e | f | Chiều dài đầu tiếp xúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
2015312 | 30 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
2015313 | 40,5 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
2015346 | 40,5 | 31,4 | 35,7 | 93 | 117 | 32,3 | |
4301300 | 40,5 | 31,4 | 35,7 | 93 | 117 | 32,3 | |
4306200 | 30 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 | |
4306250 | 40,5 | 40,3 | 44,6 | 102 | 126 | 41,24 |
Phụ kiện
Mã đặt hàng | Mô tả sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|
4301851 | Đầu đo ø 1,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4301850 | Đầu đo ø 2,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4301852 | Đầu đo ø 3,0 mm, cacbua, l = 32,3 mm | 800 tb |
4309052 | Đầu đo ø 2,0 mm, Ruby, l = 32,3 mm | 800 tbr |
4305868 | Cờ lê | |
4306851 | Đầu đo ø 1,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4306850 | Đầu đo ø 2,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4306853 | Đầu đo ø 3,0 mm, cacbua, l = 41,24 mm | 800 tl |
4309053 | Đầu đo ø 2,0 mm, Ruby, l = 41,24 mm | 800 tlr |
Với đầu tiếp xúc dài, cho phép đo tại các điểm khó tiếp cận
- Mặt quay số tương phản cao, có gioăng chống nước
- Mặt kính bằng chất liệu kính khoáng để chống nước, chống trầy xước và kháng dung môi tối ưu
- Vỏ bảo vệ mạ crôm lì tích hợp với ba chuôi đuôi én
- Cơ chế đo chống sốc
- Sản phẩm không từ tính
- Tự động điều chỉnh để đảm bảo chạm đúng hướng với phôi đo
- Kết cấu vòng bi hai cấp
- Khớp ly hợp bảo vệ quá tải
- Kim đo mạ cacbua
- Trọn bộ bao gồm: Vỏ, Hướng dẫn sử dụng, Cờ lê, Đầu đo đường kính. ø 2 mm, Chuôi 800a8
TỪ KHÓA LIÊN QUAN