Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W

Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W

Danh mục Dụng cụ cầm tay - Hand tools > Cờ lê - Cần xiết lực
Thương hiệu Insize
Model IST-15W
Cập nhật 13:37 25/08/2021
Mô tả Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) IST-15W được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu Insize. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W
Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W
Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W

Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W



Cờ lê lực điện tử cầm tay (Tích hợp Bluetooth) Insize IST-15W

Cờ lê lực:

  • Đơn vị: in.lb, ft.ib, N.m, kg.cm
  • Hoạt động theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ
  • 9 Giá trị mô-men xoắn có thể được cài đặt, với cảnh báo bằng âm thanh và hiển thị: Đèn Led sáng theo trình tự và còi càng lúc càng to khi giá trị mô-men xoắn là 80% ~ 99,5% mô-men xoắn
  • Ghi nhớ tới 2000 kết quả
  • Tự động tắt nguồn sau 2 phút
  • Tay cầm chống trượt
  • Hiển thị quá tải (khi mô-men xoắn đạt 110% phạm vi tối đa)

Truyền dữ liệu:

  • Tích hợp Bluetooth 4.0, có thể kết nối với máy tính (với tính năng Bluetooth), điện thoại, tablet và thiết bị khác
  • Khoảng cách truyền là 10 mét (trong điều kiện không có vật cản và không có nhiễu điện từ)
  • Kết nối Bluetooth và ngắt kết nối lần lượt được hiển thị bằng đèn báo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm IST-15W06A IST-15W12A IST-15W20A IST-15W30A IST-15W135A IST-15W200A IST-15W340A
Loại A (Tay cầm ngắn) B (Tay cầm dài)
Dải lực 1.2~6 N.m 2.4~12 N.m 4~20 N.m 6~30 N.m 27~135 N.m 40~200 N.m 68~340 N.m
Độ chính xác Chiều kim đồng hồ ±2%
Ngược chiều kim đồng hồ ±3%
Dải dung sai -20%~+20% (giá trị lực mục tiêu)
Độ phân giải 0.001 N.m 0.01 N.m 0.01 N.m 0.01 N.m 0.1 N.m 0.1 N.m 0.1 N.m
Kiểu đầu tuýp 1/4" 1/4" 1/4" 1/4" 3/8" 1/2" 1/2"
Nguồn cấp 2 Pin AAA 2 Pin AA
Chiều dài 215 mm 215 mm 215 mm 390 mm 415 mm 530 mm 650 mm
Trọng lượng 750 g 750 g 750 g 760 g 940 g 1340 g 1540 g
TỪ KHÓA LIÊN QUAN