Ca líp đo lỗ điện tử MaraMeter 844 Dk 4478206
Ca líp đo lỗ điện tử MaraMeter 844 Dk 4478206
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước đo lỗ |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 4478206 |
Cập nhật | 16:04 12/08/2020 |
Mô tả | Ca líp đo lỗ điện tử MaraMeter 844 Dk chất lượng cao đến từ thương hiệu Mahr. Nhập khẩu từ Đức. Giải pháp đo lường hiệu quả và tiết kiệm cho doanh nghiệp... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Ca líp đo lỗ điện tử MaraMeter 844 Dk
- Dùng để kiểm tra nhanh đường kính, độ tròn và độ côn lỗ
- Đặc biệt phù hợp cho kiểm tra hàng loạt với dung sai nhỏ (cho dung sai < 10µm theo yêu cầu)
- Không cần lắc để xác định điểm đảo
- Sử dụng kết hợp với thiết bị hiển thị điện tử và sử dụng cho công đoạn gia công phía sau của giá trị đo
Ứng dụng:
Mã sản phẩm tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Kích thước danh nghĩa | Dải đo | Dung sai gia công | Độ lêch tuyến tính fe | Độ lặp lại fw | Độ trễ fu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm / mm | µm | µm | |||
4480184 | 844 Dk | 2.980 -3.990 | 0.1 | -0.02 / -0.04 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478200 | 844 Dk | 3.991 -8.000 | 0.1 | -0.02 / -0.04 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478201 | 844 Dk | 8.001 -16.000 | 0.15 | -0.02 / -0.04 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478202 | 844 Dk | 16.001 -25.000 | 0.2 | -0.02 / -0.05 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478204 | 844 Dk | 25.001 -32.000 | 0.2 | -0.02 / -0.05 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478205 | 844 Dk | 32.001 -44.000 | 0.2 | -0.02 / -0.06 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478206 | 844 Dk | 44.001 -50.000 | 0.2 | -0.03 / -0.06 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478207 | 844 Dk | 50.001 -60.000 | 0.2 | -0.03 / -0.06 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478208 | 844 Dk | 60.001 -70.000 | 0.2 | -0.03 / -0.06 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478209 | 844 Dk | 70.001 -80.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478210 | 844 Dk | 80.001 -90.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478211 | 844 Dk | 90.001 -100.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478212 | 844 Dk | 100.001 -110.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478213 | 844 Dk | 110.001 -120.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478214 | 844 Dk | 120.001 -130.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478215 | 844 Dk | 130.001 -140.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478216 | 844 Dk | 140.001 -150.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478217 | 844 Dk | 150.001 -160.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478218 | 844 Dk | 160.001 -170.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478219 | 844 Dk | 170.001 -180.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478220 | 844 Dk | 180.001 -190.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
4478221 | 844 Dk | 190.001 -200.000 | 0.2 | -0.04 / -0.07 | 1%, min. 1 µm | 1 | 0.4 |
- Đầu đo được tôi cứng, mạ crôm; đế các bít
- Chốt mở rộng cacbit chuyển chuyển động xuyên tâm đến dụng cụ chỉ thị
- Lực đo không đổi nhờ vào sự tích hợp của lò xo, theo đó loại bỏ được tác động khi đo
- Hệ thống mô đun mở rộng bao gồm đầu đo, gá đỡ, thanh mở rộng đo sâu, phụ kiện góc vuông và nút văn
TỪ KHÓA LIÊN QUAN