Bộ trục chuẩn Insize 4169-10S

Bộ trục chuẩn Insize 4169-10S

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4169-10S
Cập nhật 13:37 25/08/2021
Mô tả Bộ trục chuẩn 4169-10S được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu Insize Trung Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ trục chuẩn Insize 4169
Bộ trục chuẩn Insize 4169-10S
Bộ trục chuẩn Insize 4169

Bộ trục chuẩn Insize 4169




  • Theo tiêu chuẩn DIN2269, cấp 1
  • Được làm từ gốm sứ, chống mài mòn, chống ăn mòn và ổn định kích thước
  • Độ chính xác đường kính: ± 1 μm
Thước kẹp điện tử vạn năng Insize 1125
Thước kẹp điện tử vạn năng Insize 1125
Mã sản phẩm Đường kính Ød (mm) Bước Số trục mỗi bộ
4169-1 0.50, 0.51, 0.52, … 1.00 0.01 mm 51
4169-1D 1.00, 1.01, 1.02, … 1.50 0.01 mm 51
4169-2 1.50, 1.51, 1.52, … 2.00 0.01 mm 51
4169-2D 2.00, 2.01, 2.02, … 2.50 0.01 mm 51
4169-3 2.50, 2.51, 2.52, … 3.00 0.01 mm 51
4169-3D 3.00, 3.01, 3.02, … 3.50 0.01 mm 51
4169-4 3.50, 3.51, 3.52, … 4.00 0.01 mm 51
4169-4D 4.00, 4.01, 4.02, … 4.50 0.01 mm 51
4169-5 4.50, 4.51, 4.52, … 5.00 0.01 mm 51
4169-5D 5.00, 5.01, 5.02, … 5.50 0.01 mm 51
4169-6 5.50, 5.51, 5.52, … 6.00 0.01 mm 51
4169-6D 6.00, 6.01, 6.02, … 6.50 0.01 mm 51
4169-7 6.50, 6.51, 6.52, … 7.00 0.01 mm 51
4169-7D 7.00, 7.01, 7.02, … 7.50 0.01 mm 51
4169-8 7.50, 7.51, 7.52, … 8.00 0.01 mm 51
4169-8D 8.00, 8.01, 8.02, … 8.50 0.01 mm 51
4169-9 8.50, 8.51, 8.52, … 9.00 0.01 mm 51
4169-9D 9.00, 9.01, 9.02, … 9.50 0.01 mm 51
4169-10 9.50, 9.51, 9.52, … 10.00 0.01 mm 51
Mã sản phẩm Đường kính Ød (mm) Bước Số trục mỗi bộ
4169-411 1.0, 1.1, 1.2, … 5.0 0.1 mm 41
4169-511 5.0, 5.1, 5.2, … 10.0 0.1 mm 51
Mã sản phẩm Đường kính Ød (mm) Bước Số trục mỗi bộ
4169-2S 1.00, 1.01, 1.02, … 2.00 0.01 mm 101
4169-3S 2.00, 2.01, 2.02, … 3.00 0.01 mm 101
4169-4S 3.00, 3.01, 3.02, … 4.00 0.01 mm 101
4169-5S 4.00, 4.01, 4.02, … 5.00 0.01 mm 101
4169-6S 5.00, 5.01, 5.02, … 6.00 0.01 mm 101
4169-7S 6.00, 6.01, 6.02, … 7.00 0.01 mm 101
4169-8S 7.00, 7.01, 7.02, … 8.00 0.01 mm 101
4169-9S 8.00, 8.01, 8.02, … 9.00 0.01 mm 101
4169-10S 9.00, 9.01, 9.02, … 10.00 0.01 mm 101

TỪ KHÓA LIÊN QUAN