Bộ trục chuẩn Insize 4166
Bộ trục chuẩn Insize 4166
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Insize |
Model | 4166 |
Cập nhật | 16:17 26/07/2020 |
Mô tả | Bộ trục chuẩn 4166 nhà sản xuất Insize. Nhập khẩu chính hãng 100% chất lượng đảm bảo. Giải pháp đo lường hiệu quả cho các thợ cơ khí... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ trục chuẩn Insize 4166
- Theo tiêu chuẩn DIN2267, cấp 1
- Làm bằng thép hợp kim
- Độ cứng HRC62-65
- Độ chính xác của đường kính: ±1µm
Mã đặt hàng | Đường kính Ød (mm) | Bước | Số trục chuẩn mỗi bộ |
---|---|---|---|
4166-2S | 1.00, 1.01, 1.02, •••• 2.00 | 0.01mm | 101 |
4166-3S | 2.00, 2.01, 2.02, •••• 3.00 | 0.01mm | 101 |
4166-4S | 3.00, 3.01, 3.02, •••• 4.00 | 0.01mm | 101 |
4166-5S | 4.00, 4.01, 4.02, •••• 5.00 | 0.01mm | 101 |
4166-6S | 5.00, 5.01, 5.02, •••• 6.00 | 0.01mm | 101 |
4166-7S | 6.00 ,6.01, 6.02, •••• 7.00 | 0.01mm | 101 |
4166-8S | 7.00, 7.01, 7.02, •••• 8.00 | 0.01mm | 101 |
4166-9S | 8.00, 8.01, 8.02, •••• 9.00 | 0.01mm | 101 |
4166-10S | 9.00, 9.01, 9.02, •••• 10.00 | 0.01mm | 101 |
Mã đặt hàng | Đường kính Ød (mm) | Bước | Trục chuẩn mỗi bộ |
---|---|---|---|
4166-411 | 1.0, 1.1, 1.2, •••• 5.0 | 0.01mm | 41 |
4166-511 | 5.0, 5.1, 5.2, •••• 10.0 | 0.01mm | 51 |
4166-512 | 10.0, 10.1, 10.2, •••• 15.00 | 0.01mm | 51 |
4166-513 | 15.0, 15.1, 15.2, •••• 20.0 | 0.01mm | 51 |
Mã đặt hàng | Đường kính Ød (mm) | Bước | Trục chuẩn mỗi bộ |
---|---|---|---|
4166-OD | 0.20, 0.21, 0.22, •••• 0.50 | 0.01mm | 31 |
4166-1 | 0.50, 0.51, 0.52, •••• 1.00 | 0.01mm | 51 |
4166-1D | 1.00,1.01,1.02, •••• 1.50 | 0.01mm | 51 |
4166-2 | 1.50, 1.51,1.52, •••• 2.00 | 0.01mm | 51 |
4166-2D | 2.00, 2.01, 2.02,•••• 2.50 | 0.01mm | 51 |
4166-3 | 2.50, 2.51, 2.52, •••• 3.00 | 0.01mm | 51 |
4166-3D | 3.00, 3.01, 3.02, •••• 3.50 | 0.01mm | 51 |
4166-4 | 3.50, 3.51, 3.52, •••• 4.00 | 0.01mm | 51 |
4166-4D | 4.00, 4.01, 4.02,•••• 4.50 | 0.01mm | 51 |
4166-5 | 4.50, 4.51, 4.52,•••• 5.00 | 0.01mm | 51 |
4166-5D | 5.00, 5.01, 5.02,•••• 5.50 | 0.01mm | 51 |
4166-6 | 5.50, 5.51, 5.52, •••• 6.00 | 0.01mm | 51 |
4166-6D | 6.00, 6.01, 6.02, •••• 6.50 | 0.01mm | 51 |
4166-7 | 6.50, 6.51, 6.52,•••• 7.00 | 0.01mm | 51 |
4166-7D | 7.00, 7.01, 7.02, •••• 7.50 | 0.01mm | 51 |
4166-8 | 7.50, 7.51, 7.52, •••• 8.00 | 0.01mm | 51 |
4166-8D | 8.00, 8.01, 8.02, •••• 8.50 | 0.01mm | 51 |
4166-9 | 8.50, 8.51, 8.52, •••• 9.00 | 0.01mm | 51 |
4166-9D | 9.00, 9.01, 9.02, •••• 9.50 | 0.01mm | 51 |
4166-10 | 9.50, 9.51, 9.52, •••• 10.00 | 0.01mm | 51 |
Mã đặt hàng | Đường kính Ød (mm) | Bước | Trục chuẩn mỗi bộ |
---|---|---|---|
4166-10D | 10.00, 10.01, 10.02, •••• 10.50 | 0.01mm | 51 |
4166-11 | 10.50, 10.51, 10.52, •••• 11.00 | 0.01mm | 51 |
4166-11D | 11.00, 11.01, 11.02, •••• 11.50 | 0.01mm | 51 |
4166-12 | 11.50, 11.51, 11.52, •••• 12.00 | 0.01mm | 51 |
4166-12D | 12.00, 12.01, 12.02, •••• 12.50 | 0.01mm | 51 |
4166-13 | 12.50, 12.51, 12.52, •••• 13.00 | 0.01mm | 51 |
4166-13D | 13.00, 13.01, 13.02, •••• 13.50 | 0.01mm | 51 |
4166-14 | 13.50, 13.51, 13.52, •••• 14.00 | 0.01mm | 51 |
4166-14D | 14.00, 14.01, 14.02, •••• 14.50 | 0.01mm | 51 |
4166-15 | 15.0, 10.1, 10.2, •••• 15.00 | 0.01mm | 51 |
4166-15D | 15.00, 15.01, 15.02, •••• 15.50 | 0.01mm | 51 |
4166-16 | 15.50, 15.51, 15.52, •••• 16.00 | 0.01mm | 51 |
4166-16D | 16.00, 16.01, 16.02, •••• 16.50 | 0.01mm | 51 |
4166-17 | 16.50, 16.51, 16.52, •••• 17.00 | 0.01mm | 51 |
4166-17D | 17.00, 17.01, 17.02, •••• 17.50 | 0.01mm | 51 |
4166-18 | 17.50, 17.51, 17.52, •••• 18.00 | 0.01mm | 51 |
4166-18D | 18.00, 18.01, 18.02, •••• 18.50 | 0.01mm | 51 |
4166-19 | 18.50, 18.51, 18.52, •••• 19.00 | 0.01mm | 51 |
4166-19D | 19.00, 19.01, 19.02, •••• 19.50 | 0.01mm | 51 |
4166-20 | 19.50, 19.51, 19.52, •••• 20.00 | 0.01mm | 51 |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN