Bộ dụng cụ đo đa chỉ tiêu chất lượng nước sạch Hanna HI3817
Bộ dụng cụ đo đa chỉ tiêu chất lượng nước sạch Hanna HI3817
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | Hanna Instruments |
Model | HI3817 |
Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
Mô tả | Bộ dụng cụ đo đa chỉ tiêu chất lượng nước sạch HI3817 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore, giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ dụng cụ đo đa chỉ tiêu chất lượng nước sạch Hanna HI3817
Thông số kỹ thuật
pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107 | |
---|---|
Cách đo | Trực tiếp trong nước |
Thang đo | 0.0 đến 14.0 pH
0.0 đến 50.0°C (32.0 đến 122.0°F) |
Độ phân giải | 0.1 pH; 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác | ±0.1 pH; ±0.5°C / ±1.0°F |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01)
Nên Hiệu chuẩn máy trước mỗi lần đo Dung dịch Hiệu chuẩn máy mua riêng |
Tự động tắt | 8 phút, 60 phút, không kích hoạt |
Bù nhiệt độ | Tự động từ 0 đến 50°C |
Pin | 1 pin Lion CR2032 |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Kiềm | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang đo | 0 đến 100 mg/L CaCO₃; 0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L); 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | phenolphthalein / bromophenol blue |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
Cloride | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang đo | 0 đến 100 mg/L Cl⁻; 0 đến 1000 mg/L Cl⁻ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L); 10 mg/L (thang đo 0 đến 1000 mg/L) |
Phương pháp | mercuric nitrate |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
Độ cứng tổng | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang đo | 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃; 0.0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L); 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | EDTA |
Thuốc thử đi kèm | 100 lần đo |
Sắt | |
Cách đo | colorimetric |
Thang đo | 0 đến 5 mg/L Fe |
Độ phân giải | 1 mg/L |
Phương pháp | phenanthroline |
Thuốc thử đi kèm | 50 lần đo |
Sulfite | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang đo | 0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃; 0 đến 200 mg/L Na₂SO₃ |
Độ phân giải | 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L) |
Phương pháp | iodometric |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Kích thước | 440 x 330 x 100 mm |
Khối lượng | 2.5 kg |
TRỌN BỘ BAO GỒM:
- - Bút đo pH/nhiệt độ HI98107
- Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
- Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
- Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo
- Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Thông tin chi tiết:
- Các bộ dụng cụ bằng tay với phương pháp chuẩn độ
- Đo các chỉ tiêu quan trọng trong nước sạch
- Tiện lợi khi đo ngoài hiện trường.
- Chỉ cần mua thêm thuốc thử riêng khi hết.
- Cung cấp kèm bút đo pH/Nhiệt độ, đầy đủ phụ kiện và thuốc thử cho 100 lần đo (trừ sắt là 50 lần đo)
- Vali có khung xốp tránh va đập khi di chuyển
Phụ kiện mua riêng:
- HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98107, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98107, chai 500mL
- HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98107, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL
- HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
- HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- HI3815-100: Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
- HI3834-050: Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
- HI3822-100: Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo
TỪ KHÓA LIÊN QUAN