Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105-134
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105-134
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Insize |
Model | 4105-134 |
Cập nhật | 16:17 26/07/2020 |
Mô tả | Bộ căn mẫu bằng gốm 4105-134 đến từ Trung Quốc. Thương hiệu Insize. Có sẵn trên Tecostore. Cung cấp thông số kĩ thuật chi tiết... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105
Kích thước:
Chiều give (L) | W | H |
---|---|---|
0.5≤L≤10mm | 9mm | 30mm |
L> 10mm | 9mm | 35mm |
- Được làm bằng ceramic, chống mài mòn và chống ăn mòn cực kỳ tốt, kích thước ổn định
- Theo ISO365
- Cung cấp với giấy chứng nhận kiểm tra nhà sản xuất
Số khối chuẩn ở mỗi bộ |
Khối mẫu chuẩn trong một bộ | Mã đặt hàng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (mm) | Bước (mm) | Số lượng | Cấp 0 | Cấp 1 | ||
112 |
1.0005 1,001-1,009 1.01-1.49 0.5-24.5 25-100 |
0.001 0.01 0.5 25 |
1 9 49 49 4 |
4105-112 | 4105-1112 | |
103 |
1.005 1.01-1.49 0.5-24.5 25-100 |
0.01 0.5 25 |
1 49 49 4 |
4105-103 | 4105-1103 | |
88 |
1.0005 1,001-1,009 1.01-1.49 0.5-9.5 10-100 |
0.001 0.01 0.5 10 |
1 9 49 19 10 |
4105-88 | 4105-188 | |
87 |
1,001-1,009 1.01-1.49 0.5-9.5 10-100 |
0.001 0.01 0.5 10 |
9 49 19 10 |
4105-87 | 4105-187 | |
76 |
1.005 1.01-1.49 0.5-9.5 10-40 50-100 |
0.01 0.5 10 25 |
1 49 19 4 3 |
4105-76 | 4105-176 | |
56 |
0.5
1,001-1,009 1.01-1.09 1.1-1.9 1-24 25-100 |
0.001 0.01 0.1 1 25 |
1
9 9 9 24 4 |
4105-56 | 4105-156 |
Số khối chuẩn ở mỗi bộ |
Khối mẫu chuẩn trong một bộ | Mã đặt hàng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (mm) | Bước (mm) | Số lượng | Cấp 0 | Cấp 1 | ||
47 |
1.005 1.01-1.09 1.1-1.9 1-24 25-100 |
0.01 0.1 1 25 |
1
9 9 24 4 |
4105-47A | 4105-147A | |
47 |
1.005
1.01-1.19 1.2-1.9 1-9 10-100 |
0.01 0.1 1 10 |
1
19 8 9 10 |
4105-47 | 4105-147 | |
46 |
1,001-1,009
1.01-1.09 1.1-1.9 1-9 10-100 |
0.001
0.01 0.1 1 10 |
9 9 9 9 10 |
4105-46 | 4105-146 | |
34 |
1.0005
1,001-1,009 1.01-1.09 1.1-1.9 1-5 10 |
0.001 0.01 0.1 1 |
1
9 9 9 5 1 |
4105-34 | 4105-134 | |
32 |
1.005 1.01-1.09 1.1-1.9 1-9 10-30 50 |
0.01 0.1 1 10 |
1
9 9 9 3 1 |
4105-32 | 4105-132 | |
8 |
125-175
200-250 300-500 |
25
50 100 |
3
2 3 |
4105-8 | 4105-18 |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN