Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105-103

Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105-103

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4105-103
Cập nhật 16:17 26/07/2020
Mô tả Bộ căn mẫu bằng gốm 4105-103 đến từ Trung Quốc. Thương hiệu Insize. Có sẵn trên Tecostore. Cung cấp thông số kĩ thuật chi tiết...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105-103
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105

Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105

Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105

Kích thước:

Chiều give (L) W H
0.5≤L≤10mm 9mm 30mm
L> 10mm 9mm 35mm
  • Được làm bằng ceramic, chống mài mòn và chống ăn mòn cực kỳ tốt, kích thước ổn định
  • Theo ISO365
  • Cung cấp với giấy chứng nhận kiểm tra nhà sản xuất
Bộ căn mẫu bằng gốm Insize 4105
Số khối chuẩn
ở mỗi bộ
Khối mẫu chuẩn trong một bộ Mã đặt hàng
Kích thước (mm) Bước (mm) Số lượng Cấp 0 Cấp 1
112 1.0005
1,001-1,009
1.01-1.49
0.5-24.5
25-100

0.001
0.01
0.5
25
1
9
49
49
4
4105-112 4105-1112
103 1.005
1.01-1.49
0.5-24.5
25-100

0.01
0.5
25
1
49
49
4
4105-103 4105-1103
88 1.0005
1,001-1,009
1.01-1.49
0.5-9.5
10-100

0.001
0.01
0.5
10
1
9
49
19
10
4105-88 4105-188
87 1,001-1,009
1.01-1.49
0.5-9.5
10-100
0.001
0.01
0.5
10
9
49
19
10
4105-87 4105-187
76 1.005
1.01-1.49
0.5-9.5
10-40
50-100

0.01
0.5
10
25
1
49
19
4
3
4105-76 4105-176
56 0.5
1,001-1,009
1.01-1.09
1.1-1.9
1-24
25-100

0.001
0.01
0.1
1
25
1
9
9
9
24
4
4105-56 4105-156
Số khối chuẩn
ở mỗi bộ
Khối mẫu chuẩn trong một bộ Mã đặt hàng
Kích thước (mm) Bước (mm) Số lượng Cấp 0 Cấp 1
47 1.005
1.01-1.09
1.1-1.9
1-24
25-100

0.01
0.1
1
25
1
9
9
24
4
4105-47A 4105-147A
47 1.005
1.01-1.19
1.2-1.9
1-9
10-100

0.01
0.1
1
10
1
19
8
9
10
4105-47 4105-147
46 1,001-1,009
1.01-1.09
1.1-1.9
1-9
10-100
0.001
0.01
0.1
1
10
9
9
9
9
10
4105-46 4105-146
34 1.0005
1,001-1,009
1.01-1.09
1.1-1.9
1-5
10

0.001
0.01
0.1
1
1
9
9
9
5
1
4105-34 4105-134
32 1.005
1.01-1.09
1.1-1.9
1-9
10-30
50

0.01
0.1
1
10
1
9
9
9
3
1
4105-32 4105-132
8 125-175
200-250
300-500
25
50
100
3
2
3
4105-8 4105-18
TỪ KHÓA LIÊN QUAN