Bộ căn lá đo độ dày hệ Mét Mitutoyo Series 184-302S

Bộ căn lá đo độ dày hệ Mét Mitutoyo Series 184-302S

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Mitutoyo
Model 184-302S
Cập nhật 15:37 12/08/2020
Mô tả Bộ căn lá đo độ dày hệ Mét Series 184-302S chất lượng cao đến từ thương hiệu Mitutoyo. Nhập khẩu từ Nhật Bản. Giải pháp đo lường hiệu quả, tiết kiệm cho doanh nghiệp
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ căn lá đo độ dày hệ Mét Mitutoyo Series 184
Bộ căn lá đo độ dày hệ Mét Mitutoyo Series 184-302S

Bộ căn lá đo độ dày Mitutoyo

DÒNG SẢN PHẨM 950, 184

TÍNH NĂNG

  • Mỗi lá được đánh dấu bằng độ dày của nó.
  • Mỗi lá có thể tháo rời.
Bộ căn lá đo độ dày Mitutoyo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Inch

Dải đo Mã đặt hàng Loại lá Chiều dài lá Thành phần của lá
.0015 " - .035 " (26 lá) 950-251 Thẳng
chiều rộng 1/2 "
3 " 002 thru .018 " by .001 " step plus .0015,.020 .022, .024, .025, .028, .030, .032 "
.0015 " - .025 " (26 lá) 950-252 Dạng côn
chiều rộng ở đầu 1/4 "
3 " 002 thru .025 by .001 " step plus .0015, .0025 "
.0015 " - .200 " (15 lá) 950-254 Thẳng
chiều rộng 1/2 "
3 " .0015, .002, .003, .004, .006, .008, .010, .012, .015, .020, .030, .040, .075, .100, .200 "
.0015 " - .200 " (13 lá) 950-255 Thẳng
chiều rộng 1/2 "
4.5 " .0015, .002, .003, .004, .006, .008, .010, .020, .030, .040, .075, .100, .200 "
.0015 " - .015 " (9 lá) 950-256 Thẳng
chiều rộng 1/2 "
6 " .0015, .002, .003, .004, .006, .008, .010, .012, .015 "

Hệ mét

Dải đo Mã đặt hàng Loại lá Chiều dài lá Thành phần của lá
0.05 - 1mm 184-313S Thẳng
chiều rộng 13mm
100mm 28 lá: 0.05 - 0.15mm by 0.01mm, 0.2 - 1mm by 0.05mm
184-303S 150mm 28 lá: 0.05 - 0.15mm by 0.01mm, 0.2 - 1mm by 0.05mm
0.05 - 1mm 184-304S Thẳng
chiều rộng 13mm
150mm 20 lá: 0.05 - 1mm by 0.05mm
0.05 - 1mm 184-305S Thẳng
chiều rộng 13mm
100mm 13 lá: 0.05 - 0.3mm by 0.05mm, 0.4 - 1mm by 0.1mm
184-301S 150mm 13 lá: 0.05 - 0.3mm by 0.05mm, 0.4 - 1mm by 0.1mm
0.05 - 0.8mm 184-306S Thẳng
chiều rộng 13mm
100mm 10 lá: 0.05 - 0.2mm by 0.05mm, 0.3 - 0.8mm by 0.1mm
184-308S 150mm 10 lá: 0.05 - 0.2mm by 0.05mm, 0.3 - 0.8mm by 0.1mm
0.03 - 0.5mm 184-307S Thẳng
chiều rộng 13mm
100mm 13 lá: 0.03 - 0.1mm by 0.01mm, 0.2 - 0.5mm by 0.1mm, 0.15mm
184-302S 150mm 13 lá: 0.03 - 0.1mm by 0.01mm, 0.2 - 0.5mm by 0.1mm, 0.15mm

Thông số kỹ thuật

  • Độ chính xác của độ dày lá
     
  • Đồ dày danh nghĩa
    Dung sai
  • Hệ mét
     
  • 0.01mm đến nhỏ hơn 0.06mm:
    ±0.003mm
  • 0.06mm đến nhỏ hơn 0.10mm:
    ±0.004mm
  • 0.10mm đến nhở hơn 0.35mm:
    ±0.005mm
  • 0.35mm đến nhỏ hơn 0.65mm:
    ±0.008mm
  • 0.65mm đến nhỏ hơn 3.0mm:
    ±0.01mm
  • Inch
     
  • .0015 đến nhỏ hơn .007":
    ±.0002"
  • .007 đến nhỏ hơn .015":
    ±.0003"
  • .015 đến nhỏ hơn .025":
    ±.0004"
  • .026 đến nhỏ hơn .030":
    ±.00045"
  • .031 đến nhỏ hơn .040":
    ±.0005"
  • .041 đến nhỏ hơn .075":
    ±.00055"
  • .076 đến nhỏ hơn .100":
    ±.0006"
  • .101 đến nhỏ hơn .200":
    ±.00065"
  • .200" và lớn hơn :
    ±.00075"
TỪ KHÓA LIÊN QUAN