Ampe kìm AC/DC REED R5040
Ampe kìm AC/DC REED R5040
Danh mục | Thiết bị đo điện > Ampe kìm |
Thương hiệu | REED Instruments |
Model | R5040 |
Cập nhật | 11:06 03/08/2021 |
Mô tả | Ampe kìm AC/DC REED R5040 nhập khẩu chính hãng thương hiệu REED Instruments. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Ampe kìm AC/DC REED R5040
- Đo dòng điện/điện áp AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, chu kỳ làm việc và nhiệt độ
- Màn hình LCD 50000-count có đèn nền với thang đo tương tự
- Có cảnh báo pin yếu và vượt mức dải đo
- Tích hợp bộ thử điện không tiếp xúc với đèn LED chỉ báo
- Đo giá trị hiệu dụng thực AC
- Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, có chức năng lưu trữ dữ liệu, kiểm tra diode, kiểm tra thông mạch
- Vỏ nhựa đúc 2 lớp bền
- Cấp an toàn: Cat. III 600V, chứng nhận CE
THÔNG TIN CHI TIẾT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DÒNG ĐIỆN AC/DC | |
---|---|
Dải đo | 500, 1000 A |
Độ chính xác |
AC: ±(2.8% rdg. +30 dgt.) DC: ±(2.5% rdg. +30 dgt.) |
Độ phân giải | 0.01, 0.1, 1A |
ĐIỆN ÁP AC/DC | |
Dải đo |
AC: 500 mV, 5, 50, 500, 750 V DC: 500 mV, 5, 50, 500, 1000 V |
Độ chính xác |
AC: ±(1.0% rdg. +30 dgt.) DC: ±(0.1% rdg. +4 dgt.) |
Độ phân giải | AC/DC: 0.1 mV, 0.001, 0.01, 0.1, 1 V |
ĐIỆN TRỞ | |
Dải đo | 500 Ω, 5, 50, 500 kΩ, 5, 50 MΩ |
Độ chính xác |
±(1.0% rdg. +4 dgt.) 0.1 Ω, 0.001, 0.01, 0.1 kΩ, 0.001, 0.01 MΩ |
ĐIỆN DUNG | |
Dải đo | 500, 5000 nF, 50, 500 µF, 5 mF |
Độ chính xác | ±(3.5% rdg. +10 dgt.) |
Độ phân giải | 0.01, 0.1 nF, 0.01, 0.1 μF, 0.1 mF |
TẦN SỐ | |
Dải đo | 10 kHz |
Độ chính xác | ±(0.3% rdg. +2 dgt.) |
Độ phân giải | 0.001 Hz |
NHIỆT ĐỘ | |
Dải đo | -148 đến 1832°F (-100 đến 1000°C) |
Độ chính xác |
±(1.0% rdg. + 4.5°F) ±(1.0% rdg. + 2.5°C) |
Độ phân giải | 1°F, 1°C |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Lựa chọn dải đo | Tự đông/Thủ công |
Nguồn cấp | Pin 9V |
Độ mở đầu kẹp | 1.5" (40 mm), lên đến 500 MCM |
Nhiệt độ hoạt động | 32 đến 122°F (0 đến 50°C) |
Nhiệt độ bảo quản | -4 đến 140°F (-20 đến 60°C) |
Kích thước | 9.1 x 3.0 x 1.5" (232 x 77 x 39 mm) |
Khối lượng | 9.6 oz (271 g) |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN