{{productOption.TieuDe}}
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Sản phẩm đã bao gồm VAT

Tuỳ chọn sản phẩm: {{productOption.OrderNumber}}
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Mitutoyo |
Model | 516_Panme |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 10:14 10/08/2020 |
Mô tả ngắn | Bộ mẫu chuẩn Panme hàng nhập khẩu Nhật Bản. Hãng sản xuất Mitutoyo. Sản phẩm đo lường cơ khí cao cấp, kết quả đo lường chuẩn xác. Có sẵn trên Tecostore.. |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Bộ mẫu chuẩn Panme Mitutoyo
DÒNG SẢN PHẨM 516
- Khối căn mẫu để kiểm tra các loại panme
- Có thể đo theo phương dọc và phương ngang.
- Đo độ song song bằng cách gắn kính song phẳng (phụ kiện tùy chọn) vào bộ căn mẫu.
Thông số kỹ thuật
Hệ mét
Khối gá mẫu chuẩnMã đặt hàng | 516-607 |
---|---|
Áp dụng cho bộ căn mẫu | 516-106-26, 516-107-26, 516-156-26, 516-157-26 |
Áp dụng với khối mẫu chuẩn có chiều dài (mm) | 2.5, 5.1, 7.7, 10.3, 12.9, 15, 17.6, 20.2, 22.8, 25 |
Thông số kỹ thuật
Inch / Mét
Khối gá mẫu chuẩnMã đặt hàng | 516-608 |
---|---|
Áp dụng cho bộ căn mẫu | 516-921-26, 516-922-26, 516-923-26, 516 321-26, 516-322-26, 516-323-26 |
Áp dụng với khối mẫu chuẩn có chiều dài (inch) | .105, .210, .315, .420, .5, .605, .815, .920 |
Bộ căn mẫu hệ mét
Số khối mỗi bộ | Mã đặt hàng | Cấp | Khối mẫu chuẩn trong một bộ | |
---|---|---|---|---|
Thép | Gốm | |||
10 | 516-103-26 516-101-26 |
516-152-26 516-153-26 |
0 AS-1 |
1.00, 1.25, 1.50, 2, 3, 5, 10, 15, 20, 25mm |
10 | 516-106-26 516-107-26 |
516-156-26 516-157-26 |
0 AS-1 |
2.5, 5.1, 7.7, 10.3, 12.9, 15, 17.6, 20.2, 22.8, 25mm • Kính song phẳng (t = 12mm) |
Bộ căn mẫu hệ Inch
Số khối mỗi bộ | Mã đặt hàng | Cấp | Khối mẫu chuẩn trong một bộ | |
---|---|---|---|---|
Thép | Gốm | |||
10 | 516-552-56 516-921-26 516-922-26 516-923-26 |
516-559-56 516-321-26 516-322-26 516-323-26 |
K 00 0 AS-1 |
.105, .210, .315, .420, .500, .605, .710, .815, .920, 1inch • Kính song phẳng (t = .5inch) |
10 | 516-529-26 | 516-319-26 | 0 | .087, .189, .307, .409, .472, .598, .669, .772, .890, 1inch • Kính song phẳng (t = .5inch) |
9 | 516-554-56 516-929-26 516-930-26 516-931-26 |
516-561-56 516-333-26 516-334-26 516-335-26 |
K 00 0 AS-1 |
.0625, .100, .125, .200, .250, .300, .500, 1, 2inch • Kính song phẳng (t = .5inch) |
9 | - - 516-934-26 516-935-26 |
516-563-56 516-329-26 516-330-26 516-331-26 |
K 00 0 AS-1 |
.0625, .100, .125, .200, .250, .300, .500, 1, 2inch |
Khối gá mẫu chuẩn

(Khối mẫu chuẩn là tùy chọn)

Được cung cấp Giấy chứng nhận kiểm tra

Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận