Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164-1103

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm đã bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164
Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164-1103
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4164-1103
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 16:17 26/07/2020
Mô tả ngắn Bộ mẫu chuẩn Carbide 4164-1103 hàng nhập khẩu Trung Quốc. Hãng sản xuất Insize. Sản phẩm đo lường cơ khí cao cấp...
THÔNG TIN CHI TIẾT
Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164

Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164

Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164
Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164

Kích thước:

Chiều dài (L) W H
0.5≤L≤10mm 9mm 30mm
L>10mm 9mm 35mm
  • Được làm bằng cacbua, chống mài mòn và chống ăn mòn cực kỳ tốt, kích thước ổn định
  • Theo tiêu chuẩn IS03650
  • Cung cấp với giấy chứng nhận kiểm tra từ nhà sản xuất
Bộ mẫu chuẩn Carbide Insize 4164
Số khối chuẩn
ở mỗi bộ
Khối mẫu chuẩn trong một bộ (L) Mã đặt hàng
Chiều dài (mm) Bước (mm) Số lượng Cấp 0 Cấp 1
122 1.0005
1.001-1.009
1.01-1.49
1.6-1.9
0.5-24.5
30-100
25-75

0.001
0.01
0.1
0.5
10
50
1
9
49
4
49
8
2
4164-122 4164-1122
112 1.0005
1.001-1.009
1.01-1.49
0.5-24.5
25-100

0.001
0.01
0.5
25
1
9
49
49
4
4164-112 4164-1112
103 1.005
1.01-1.49
0.5-24.5
25-100

0.01
0.5
25
1
49
49
4
4164-103 4164-1103
87 1.001-1.009
1.01-1.49
0.5-9.5
10-100
0.001
0.01
0.5
10
9
49
19
10
4164-87 4164-187
83 0.5
1
1.005
1.01-1.49
1.5-1.9
2-9.5
10-100



0.01
0.1
0.5
10
1
1
1
49
5
16
10
4164-83 4164-183
Số khối chuẩn
ở mỗi bộ
Khối mẫu chuẩn trong một bộ (L) Mã đặt hàng
Chiều dài (mm) Bước (mm) Số lượng Cấp 0 Cấp 1
76 1.005
1.01-1.49
0.5-9.5
10-40
50-100

0.01
0.5
10
25
1
49
19
4
3
4164-76 4164-176
47 1.005
1.01-1.09
1.1-1.9
1-24
25-100

0.01
0.1
1
25
1
9
9
24
4
4164-47A 4164-147A
47 1.005
1.01-1.19
1.2-1.9
1-9
10-100

0.01
0.1
1
10
1
19
8
9
10
4164-47 4164-147
46 1.001-1.009
1.01-1.09
1.1-1.9
1-9
10-100
0.001
0.01
0.1
1
10
9
9
9
9
10
4164-46 4164-146
32 1.005
1.01-1.09
1.1-1.9
1-9
10-30
50

0.01
0.1
1
10
1
9
9
9
3
1
4164-32 4164-132
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.7/5
(49 đánh giá)
5
82%
4
14%
3
0%
2
4%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.