Bàn khử rung Meiritz Seiki AY/AYN K4 series
Bàn khử rung Meiritz Seiki AY/AYN K4 series
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Bàn chống rung |
| Thương hiệu | Meiritz Seiki |
| Model | AY.AYNK4series |
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 10:29 23/09/2020 |
| Mô tả ngắn | Bàn khử rung AY/AYN series chất lượng cao đến từ thương hiệu Meiritz Seiki. Nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Tecostore. Giá cả hợp lý... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mã đặt hàng | 1007K4 | 1209K4 | 1510K4 | 1512K4 | 1809K4 | 1812K4 |
| Tần số tự nhiên | Dọc: 1.5 Hz, Ngang: 1.8 Hz | |||||
| Chống rung | Màng bơm lò xo không khí | |||||
| Chống xóc | Giảm chấn không khí sử dụng vòi phun | |||||
| Cân bằng | AY: Cân bằng tự động AYN: Cân bằng thủ công bằng bơm tay |
|||||
| Tải trọng | 300 kg | |||||
| Kích thước bàn | 1000 × 750 mm | 1200 × 900 mm | 1500 × 1000 mm | 1500 × 1200 mm | 1800 × 900 mm | 1800 × 1200 mm |
| Độ dày bàn | 100 mm | 200 mm | ||||
| Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t (4t), Mặt dưới: SS400 4.5t | |||||
| Chiều cao máy | 800 mm | |||||
| Khối lượng máy | 150 kg | 215 kg | 265 kg | 310 kg | 285 kg | 350 kg |
| Nguồn cấp khí | 0.35~0.70 MPa | |||||
| Mã đặt hàng | 2010K4 | 2012K4 | 2015K4 | 2210K4 | 2212K4 | 2215K4 |
| Tần số tự nhiên | Dọc: 1.5 Hz, Ngang: 1.8 Hz | |||||
| Chống rung | Màng bơm lò xo không khí | |||||
| Chống xóc | Giảm chấn không khí sử dụng vòi phun | |||||
| Cân bằng | AY: Cân bằng tự động AYN: Cân bằng thủ công bằng bơm tay |
|||||
| Tải trọng | 300 kg | |||||
| Kích thước bàn | 2000 × 1000 mm | 2000 × 1200 mm | 2000 × 1500 mm | 2200 × 1000 mm | 2200 × 1200 mm | 2200 × 1500 mm |
| Độ dày bàn | 200 mm | |||||
| Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t (4t), Mặt dưới: SS400 4.5t | |||||
| Chiều cao máy | 800 mm | |||||
| Khối lượng máy | 325 kg | 375 kg | 475 kg | 355 kg | 410 kg | 510 kg |
| Nguồn cấp khí | 0.35~0.70 MPa | |||||
| Mã đặt hàng | 2412K4 | 2415K4 | 3012K4 | 3015K4 | 3612K4 | 3615K4 |
| Tần số tự nhiên | Dọc: 1.5 Hz, Ngang: 1.8 Hz | |||||
| Chống rung | Màng bơm lò xo không khí | |||||
| Chống xóc | Giảm chấn không khí sử dụng vòi phun | |||||
| Cân bằng | AY: Cân bằng tự động AYN: Cân bằng thủ công bằng bơm tay |
|||||
| Tải trọng | 300 kg | |||||
| Kích thước bàn | 2400 × 1200 mm | 2400 × 1500 mm | 3000 x 1200 mm | 3000 × 1500 mm | 3600 x 1200 mm | 3600 x 1500 mm |
| Độ dày bàn | 200 mm | 300 mm | ||||
| Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t (4t), Mặt dưới: SS400 4.5t | |||||
| Chiều cao máy | 800 mm | |||||
| Khối lượng máy | 440 kg | 550 kg | 660 kg | 810 kg | 760 kg | 940 kg |
| Nguồn cấp khí | 0.35~0.70 MPa | |||||
| Mã đặt hàng | 4012K4 | 4015K4 |
| Tần số tự nhiên | Dọc: 1.5 Hz, Ngang: 1.8 Hz | |
| Chống rung | Màng bơm lò xo không khí | |
| Chống xóc | Giảm chấn không khí sử dụng vòi phun | |
| Cân bằng | AY: Cân bằng tự động AYN: Cân bằng thủ công bằng bơm tay |
|
| Tải trọng | 300 kg | |
| Kích thước bàn | 4000 x 1200 mm | 4000 x 1500 mm |
| Độ dày bàn | 300 mm | |
| Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t (4t), Mặt dưới: SS400 4.5t | |
| Chiều cao máy | 800 mm | |
| Khối lượng máy | 825 kg | 1020 kg |
| Nguồn cấp khí | 0.35~0.70 MPa | |
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Document_AY.AYNseries
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.

Trả lời bình luận