Máy phân tích tín hiệu âm tần 1121A
Máy phân tích tín hiệu âm tần 1121A
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị đo tần số, vô tuyến điện tử > Máy phân tích tín hiệu - Signal analyzer |
Thương hiệu | Boonton |
Model | 1121A |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 15:10 29/09/2020 |
Mô tả ngắn | Máy phân tích tín hiệu âm tần 1121A của Boonton có dải tần từ 10 Hz đến 200 kHz. Nguồn âm tần độ méo thấp cho các hệ thống thử nghiệm, bộ khuếch đại, bộ thu phát. Đo mức AC/DC, độ méo, SINAD, S/N, tần số.Tốc độ đo nhanh 10 giá trị mỗi giây. Trở kháng đầu ra 50, 150 và 600 ohm. Hệ số nén đồng pha CMRR 70 dB. Quét tần số hoặc theo mức. Bộ nhớ không bay hơi cho phép lưu lại 99 cài đặt. |
THÔNG TIN CHI TIẾT
- Máy phân tích âm tần 1121A là phiên bản cập nhật của model 1121. 1121A kết hợp khả năng lựa chọn trở kháng đầu ra 50, 150 và 600 ohms, đầu ra 16 volt rms, đo toàn dải 0,3 millivolt và bộ tách sóng tựa đỉnh (quasi-peak).
- 1121A tự động điều chỉnh và chọn dải đo giúp máy có độ chính xác và độ phân giải tối đa. Các phép đo độ méo, đáp ứng tần số, đo điện áp AC và DC được thực hiện chỉ bằng một lần nhấn phím. Thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến đáp ứng kích thích.
- Có tính năng đo quét.
- Để đo chính xác các dạng sóng và nhiễu phức tạp, máy sử dụng trung bình RMS hoặc tách sóng tựa đỉnh quasi-peak. Các phép đo độ méo chính xác có thể được thực hiện trong khoảng đến -90 dB (0,003%) với tần số từ 20 Hz đến 20 kHz. Trong cùng dải tần, các phép đo độ phẳng có thể đo tới 0,05 dB (0,5%).
- Nguồn âm tần méo thấp cho các hệ thống kiểm tra, bộ khuếch đại, các bộ thu phát và thành phần vô tuyến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Đo tần số:
+ Dải tần: 5 Hz đến 200 kHz
+ Độ phân giải: 0,001 Hz (dải 5,000 Hz đến 199,999 Hz)
+ Độ nhạy: 5,0 mV trong chế độ đo tần số; 50,0 mV trong chế dộ đo méo và SINAD - Thời gian cơ sở:
+ Bộ dao động: 10 MHz TCXO
+ Độ chính xác: ±1 ppm / năm - Đo mức AC:
+ Dải đo: 300,0 V; 30,00 V; 3,000 V; 300,0 mV; 30,00 mV; 3,000 mV và 0,300 mV
+ Độ chính xác: ±1 %, dải 50 Hz đến 50 kHz, 1 mV đến 300 V - Đo mức DC:
+ Dải đo: 300,0 V; 30,00 V và 3,000 V
+ Độ chính xác: ±1,0 % hoặc 6 mV - Đo độ méo:
+ Dải tần: 10 Hz đến 100 kHz
+ Dải hiển thị: 0.00001% đếm 100.0% (-140.00 đến 0.00 dB)
+ Độ chính xác: ± 1 dB (dải 20 Hz đến20 kHz) - Đo SINAD
+ Dải tần: 10 Hz đến 100 kHz
+ Dải hiển thị: 0,00 đến 140,00 dB
+ Độ chính xác: ±1 dB (dải 20 Hz đến 20 kHz) - Đo S/N
+ Dải tần: 10 Hz đến 100 kHz
+ Dải hiển thị: 0,00 đến 140,00 dB
+ Độ chính xác: ±1 dB - Bộ lọc Audio: Lọc thông thấp
- Dải tần nguồn ra:10 Hz đến 140 kHz
- Mức ra: 0,01 mV đến 16,0 Vrms
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận