Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng Hanna HI5521
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng Hanna HI5521
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
| Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo pH |
| Thương hiệu | Hanna Instruments |
| Model | HI5521 |
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
| Mô tả ngắn | Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng HI5521 chất lượng cao đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore, giá cả hợp lý.. |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng Hanna HI5521
Thông số kỹ thuật
| pH | |
|---|---|
| Thang đo | -2.000 đến 20.000 pH |
| Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH |
| Độ chính xác | ± 0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD |
| Hiệu chuẩn | Tự động, từ 1 đến 5 điểm tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh |
| Điện cực | HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1mm |
| Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C |
| ORP | |
| Thang đo | ±2000 mV |
| Độ phân giải | 0.1 mV |
| Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD |
| Offset mV tương đối | ±2000 mV |
| EC | |
| Thang đo | 0.000 đến 9.999 μS/cm
10.00 đến 99.99 μS/cm 100.0 đến 999.9 μS/cm 1.000 đến 9.999 mS/cm 10.00 đến 99.99 mS/cm 100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực tế* |
| Độ phân giải | 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
| Độ chính xác | ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm) |
| Hiệu chuẩn | - Tại 1 hoặc nhiều điểm.
- Nhận chuẩn tự động. - Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng. |
| TDS | |
| Thang đo | 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)
10.00 đến 99.99 ppm (mg/L) 100.0 đến 999.9 ppm (mg/L) 1.000 đến 9.999 ppt (g/L) v10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế* (với hệ số 1.00) * 1 ppt = 1000 ppm |
| Độ phân giải | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
| Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 ppm) |
| Trở kháng | |
| Thang đo | 1.0 đến 99.9 Ω•cm; 100 đến 999 Ω•cm; 1.00 đến 9.99 KΩ•cm; 10.0 đến 99.9 KΩ•cm; 100 đến 999 KΩ•cm; 1.00 đến 9.99 MΩ•cm; 10.0 đến 100.0 MΩ•cm |
| Độ phân giải | 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
| Độ chính xác | ±2% giá trị (± 1 Ω•cm) |
| Độ mặn | |
| Thang đo | - Tỉ lệ thực hành: 0.00 đến 42.00 psu;
- Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 đến 80.00 ppt; - Tỷ lệ %: 0.0 đến 400.0% |
| Độ phân giải | - 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên
- 0.1% cho tỷ lệ % |
| Độ chính xác | ± 1% giá trị đo được |
| Hiệu chuẩn | Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng) |
| Nhiệt độ | |
| Thang đo | -20.0 đến 120.0 °C, -4.0 đến 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K** |
| Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K |
| Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) |
| Bù nhiệt | Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên) |
| Hệ số nhiệt đột | 0.00 đến 10.00 %/°C |
| Nhiệt độ tham khảo | 5.0 đến 30.0°C |
| THÔNG SỐ KHÁC | |
| Hằng số cell | 0.0500 đến 200.00 |
| Loại cell | 4 cells |
| Đầu dò EC/TDS | HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m |
| Đầu dò nhiệt độ | HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m |
| Cổng kết nối PC | USB |
| USB (645) | Có |
| Kênh đầu vào | - pH/ORP
- EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng |
| GLP | Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn |
| Môi trường | 0 đến 50°C; RH max 95% không ngưng tụ |
| Nguồn điện | adapter 12 V |
| Kích thước | 160 x 231 x 94 mm |
| Khối lượng | 1.2kg |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |


Thông tin chi tiết:
- 2 kênh đo độc lập: pH/ORP/Nhiệt Độ và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng
- Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn
- Ghi dữ liệu tự động
- Kết nối USB
- Đầu dò độ dẫn 4 vòng
- CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc Hiệu chuẩn lại
- Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
TRỌN BỘ BAO GỒM:
- - Máy đo HI5221
- Điện cực pH HI1131
- Đầu dò nhiệt độ HI7662-W
- Đầu dò độ dẫn HI76312
- Giá đỡ điện cực
- Gói dung dịch chuẩn pH 4.01 và pH 7.01
- 30 mL dung dịch châm thân điện cực pH HI7082
- Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực
- Hộp đựng bằng giấy
Lưu ý:
- * Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.
** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Catalog_HI5521
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.

Trả lời bình luận