Máy đo 3 chiều Accretech XYZAX SVA NEX

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo 3 chiều Accretech XYZAX SVA NEX
Máy đo 3 chiều Accretech XYZAX SVA NEX
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo 3D - CMM
Thương hiệu ACCRETECH
Model XYZAX SVA NEX
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 13:56 26/08/2020
Mô tả ngắn Máy đo 3 chiều XYZAX SVA NEX nhà sản xuất Accretech. Nhập khẩu từ Nhật Bản và phân phối chính hãng trên trang TMĐT Tecostore. Giao hàng nhanh chóng...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại

XYZAX SVA NEX

7/5/5

9/6/6

9/10/6

9/15/6

10/10/6

10/12/6

10/15/6

10/10/8

10/12/8

10/15/8

12/15/10

12/20/10

12/25/10

Dải đo

Trục X (mm)

650

850

1000

1200

Trục Y (mm)

500

600

1000

1500

1000

1200

1500

1000

1200

1500

1500

2000

2500

Trục Z (mm)

450

600

800

1000

Thang đo chiều dài

Thang đo tuyến tính

Giá trị hiển thị nhỏ nhất (μm)

0.01

Độ chính xác với TP200

Sai số cho phép tối đa của phép đo độ dài:

E0, MPE (μm)

E150, MPE (μm) 

Điều kiện nhiệt độ A

1.5 + 4L/1000

2.3 + 4L/1000

2.3 + 4L/1000

2.8 + 4L/1000

-

3.0 + 5L/1000

3.5 + 5L/1000

3.4 + 5L/1000

3.9 + 5L/1000

4.5 + 5L/1000

5.0 + 5L/1000

Điều kiện nhiệt độ B

2.4 + 4L/1000

2.9 + 4L/1000

2.9 + 4L/1000

3.4 + 4L/1000

2.9 + 5L/1000

3.4 + 5L/1000

-

Độ lặp: R0, MPL (μm)

1.5

1.8

1.8

2.3

2.8

3.3

Lỗi biên dạng đầu đo đơn tối đa được phép: PFTU, MPE (μm)

2.0

2.4

2.4

2.8

3.2

4.5

Bàn đo

Chất liệu

Gabbro

Chiều rộng có thể sử dụng (X) (mm)

800

1000

1150

1150

1370

Chiều sâu có thể sử dụng (Y) (mm)

1270

1370

1810

2410

1910

2110

2310

1910

2110

2410

2410

3010

3510

Chiều cao từ sàn (mm)

725

725

630

630

680

Độ phẳng

JIS nhóm 1

Phôi

Chiều cao tối đa (mm)

620

770

770

970

1170

Trọng lượng tối đa (kg)

400

800

1000

1500

1000

1200

1500

1000

1200

1500

1500

1000

Tốc độ điều khiển

Gia tốc tối đa (mm/s²)

1700

1200

700

Dải tốc độ thay đổi (mm/giây)

Chế độ đo CNC: tối đa 425 mm/s (Biến vô cấp)

Chế độ phím điều khiển: 0 đến 120 mm/giây (Biến vô cấp)

Hệ thống dẫn hướng của mỗi trục

Vòng bi không khí

Nguồn cấp khí

Áp suất cung cấp/áp suất làm việc (MPa)

0.49 đến 0.69/0.39

Lượng tiêu thụ không khí (NL/phút)

40

60

65

Nguồn cấp

Điện áp (V/%), tiêu thụ (VA)

AC 100 ± 10 (yêu cầu tiếp đất), 1500

Kích thước (mm)

Rộng (mm)

1415

1615

1765

1965

Sâu (mm)

1440

1540

1980

2580

2080

2280

2480

2080

2280

2580

2580

3180

3680

Cao (mm)

2458

2658

2658

2963

3363

3413

Chiều cao máy khi vận chuyển (mm)

2050

2200

2200

2260

2460

2510

Trọng lượng (kg)

1450

1600

2700

3500

3150

3350

3500

3200

3400

3700

4500

6300

7700

Điều kiện nhiệt độ A

Điều kiện nhiệt độ B

Nhiệt độ môi trường (°C)

18 đến 22

16 đến 26

Nhiệt độ thay đổi (°C/giờ)

1.0

2.0

Nhiệt độ thay đổi (°C/ngày)

2.0

5.0

Gradien nhiệt độ (°C/m)

1.0

1.0

TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Catalog_SVA
Download file Catalog_SVADownload Size: 627.9 KBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.6/5
(58 đánh giá)
5
82%
4
5%
3
5%
2
5%
1
3%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.