Máy đo màu quang phổ Konica Minolta FD-5
Máy đo màu quang phổ Konica Minolta FD-5
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị kiểm tra không phá hủy - NDT > Máy đo màu sắc |
Thương hiệu | Konica Minolta |
Model | FD-5 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 16:27 24/12/2021 |
Mô tả ngắn | Máy đo màu quang phổ Konica Minolta FD-5 sản phẩm chất lượng cao được nhập khẩu chính hãng bởi Tecostore, từ thương hiệu Konica Minolta uy tín. Đặt hàng ngay. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hệ thống chiếu sáng/quan sát:
- 45° a: 0° (chiếu sáng hình khuyên)
- Phù hợp với CIE số 15, ISO 7724/1, DIN 5033 Teil 7, ASTM E 1164 và JIS Z 8722 điều kiện a cho phép đo phản xạ
- Thiết bị tách quang phổ : Lưới lõm
- Dải bước sóng: Quang phổ phản xạ: 360 nm đến 740 nm
- Bước sóng: 10 nm
- Khu vực đo: Φ3.5 mm
- Nguồn sáng: LED
- Dải đo: Mật độ: 0.0D đến 2.5D; Phản xạ: 0 đến 150%
- Khả năng lặp lại ngắn hạn:
- Mật độ: σ 0.01D
- Đo màu: Trong khoảng σΔE00 0.05 (Khi tấm hiệu chuẩn trắng được đo 30 lần trong khoảng thời gian 10 giây sau khi thực hiện hiệu chuẩn màu trắng)
- Chênh lệch giữa các dụng cụ đo: Trong phạm vi ΔE00 0.3 (Trung bình của 12 ô màu BCRA Series II so với các giá trị được đo bằng máy chính trong điều kiện tiêu chuẩn của Konica Minolta)
- Thời gian đo: Khoảng 1.4 giây (đo độ phản xạ một điểm)
- Các giá trị được hiển thị: Giá trị đo màu, giá trị chênh lệch màu, giá trị mật độ, giá trị chênh lệch mật độ, tỷ lệ diện tích điểm, độ tăng điểm, kết quả đạt/không đạt
- Điều kiện đo: Tương ứng với điều kiện đo ISO 13655 M0 (Chiếu sáng CIE A), M1 (Chiếu sáng CIE D50) và M2 (chiếu sáng với bộ lọc cắt tia UV); Đèn chiếu sáng do người dùng xác định
- Đèn chiếu sáng: A, C, D50, ID50, D65, ID65, F2, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, đèn chiếu sáng do người dùng xác định
- Quan sát: Quan sát tiêu chuẩn 2°, 10°
- Không gian màu: L*a*b*, L*C*h, Hunter Lab, Yxy, XYZ và sự khác biệt về màu sắc trong các không gian màu này
- Phương trình chênh lệch màu sắc: ΔE*ab (CIE 1976), ΔE*94 (CIE 1994), ΔE00 (CIE 2000), ΔE (Hunter), CMC (l:c)
- Chỉ số: WI (ASTM E 313-96); Màu (ASTM E 313-96); Độ sáng ISO (ISO 2470-1); Độ sáng D65 (ISO 2470-2); Chỉ số huỳnh quang
- Tỉ trọng: ISO T, ISO E, ISO A; DIN 16536
- Dữ liệu lưu trữ: Dữ liệu mục tiêu đo màu: 30 dữ liệu. Dữ liệu mục tiêu mật độ: 30 dữ liệu
- Ngôn ngữ hiển thị: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nhật, tiếng Trung (giản thể)
- Các phép đo quét: không có
- Kết nối: USB 2.0
- Dữ liệu đầu ra: Các giá trị được hiển thị
- Nguồn: Pin lithium-ion bên trong có thể sạc lại (Số lần đo mỗi lần sạc: Khoảng 2.000 khi mới); Bộ chuyển điện xoay chiêu; bus nguồn USB
- Kích thước (R × S × C):
- 70 × 165 × 83 mm (Chỉ thân máy);
- 90 × 172 × 84 mm (Có gắn màn chắn mục tiêu)
- Trọng lượng:
- Khoảng 350 g (Chỉ phần thân)
- Khoảng 430 g (Có gắn màn chắn mục tiêu)
- Dải nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 10 đến 35°C, độ ẩm tương đối 30 đến 85% không ngưng tụ
- Dải nhiệt độ/độ ẩm bảo quản: 0 đến 45°C, độ ẩm tương đối 0 đến 85% không ngưng tụ
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận